1. (Hán thượng cổ) (kị) /*C.ɡ(r)aj/ ngồi trên lưng một con vật để di chuyển; (nghĩa chuyển) ngồi lên trên một vật gì; (nghĩa chuyển) đè nén, ức hiếp; (cũng) cỡi
    cưỡi ngựa
    cưỡi voi ra trận
    cưỡi lên lưng hổ
    cưỡi xe đạp
    cưỡi dạo phố
    cưỡi sóng vượt gió
    đè đầu cưỡi cổ
    vợ cưỡi lên đầu
Cưỡi đà điểu