Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chú thích
Đóng mở mục lục
Gai góc
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
gai
+
gốc
[a]
gai và những vật sắc nhọn nói chung;
(nghĩa chuyển)
khó khăn, trở ngại phải vượt qua;
(nghĩa chuyển)
người khó tính, khó chịu
bụi
cây
đầy
gai góc
phát quang
gai góc
đoạn
đường
nhiều
gai góc
cuộc
đời
gai góc
ăn
nói
gai góc
không
ai
muốn
gần
con
gái
gì
mà
gai góc
Chú thích
^
Vốn dĩ từ này là
gai gốc
, hiện vẫn được sử dụng ở nhiều địa phương, sau đó được đọc trệch đi rồi phát triển thêm nghĩa mới. Trong các từ điển thời trước không thấy ghi nhận
gai góc
.
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn