Làn
Giao diện
- (Hán)
/lán/ ("giỏ")[?][?][a] cái giỏ có quai dùng để xách籃 籃 - (Hán trung cổ)
/lan/ ("sóng") từ chỉ những vật cùng loại di chuyển đều đặn thành từng lớp, từng lượt trải dài瀾 瀾 - (Anh)
phần đường được phân chia theo chiều dọc bằng vạch kẻ, dành cho phương tiện di chuyển theo một hướng nhất địnhlane lane
Chú thích
- ^ Mặc dù có sự tương đồng về ngữ nghĩa là ngữ âm giữa tiếng Hán và tiếng Việt hiện đại, đồng thời chữ Nôm của làn cũng được viết bằng
, nhưng trong tiếng Hán thượng và trung cổ 籃 có phụ âm cuối là /m/, khác biệt với phụ âm cuối /n/.籃 籃