Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
2
Xem thêm
3
Nguồn tham khảo
Đóng mở mục lục
Phơi
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*p[ʔ]ər
[1]
~ *[p]ʔəər
[1]
~ *phər
[1]
~ *phəər
[1]
/
("khô")
[?]
[?]
[cg1]
trải ra, dàn ra ngoài nắng cho khô;
(nghĩa chuyển)
lộ ra, phô ra, bày ra
phơi
quần
áo
phơi
thóc
cá
phơi
một
nắng
đứng
phơi
nắng
gầy
phơi
xương
sườn
chết
phơi
bụng
nước
phơi
bờ
phơi
cái
mặt
ra
(
Pháp
)
feuille
(
/fœj/
)
("tờ, tấm")
bảng mẫu in sẵn; tấm vật liệu mỏng, trong suốt, dùng để trưng bày các loại giấy
tờ
phơi
hải quan
phơi
hạ hàng
phơi
ni
lông
túi
phơi
Phơi bánh tráng
Tờ phơi EIR
Phơi ni lông
Từ cùng gốc
^
(
Ba Na
)
paih
("khô")
(
Hà Lăng
)
phai
("phơi thịt")
(
Xơ Đăng
)
/pɛj/
("khô")
(
Cơ Ho Sre
)
pör
("phơi trên lửa")
(
Stiêng
)
/pɔːr/
(Katang)
/tiəŋ puəʔ/
(
Cơ Tu
)
/puoh/
("phơi ngô")
Xem thêm
phơ
Nguồn tham khảo
^
a
b
c
d
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn