Bước tới nội dung
- (Hán) 伐 [a] dùng vật sắc để cắt ngắn cây cỏ; dùng tay đánh; (nghĩa chuyển) cú đánh, cú chém
- phát cỏ
- phát quang bụi rậm
- dao phát cây
- phát đít
- phát vào lưng
- phát vài roi
- đánh mấy phát
- tát một phát sưng má
- đấm phát vào bụng
Chú thích
- ^ Phục nguyên âm Hán thượng cổ của 伐 là /*m-pat/, do đó có thể có liên hệ với (Proto-Mon-Khmer) /*cpaat/ → vạt.
-