Then
- (Hán trung cổ)
栓 /ʃˠiuᴇn/ thanh gỗ hoặc kim loại cứng cài ngang phía trong cửa để chặn không mở ra được; (nghĩa chuyển) thanh gỗ hay kim loại cứng đóng ngang cho chắc; (nghĩa chuyển) thanh gỗ hay kim loại cứng đóng ngang từ hông thuyền này sang hông thuyền kia - (Hán trung cổ)
天 /then/ trời, thượng đế, theo quan niệm của một số dân tộc ở miền bắc; người phụ nữ làm nghề cúng bái ở một số dân tộc miền bắc; loại hình nghệ thuật kết hợp giữa múa, hát, đàn, gắn liền với tín ngưỡng thờ cúng trời một số dân tộc ở miền bắc