Bước tới nội dung

Liềm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:48, ngày 20 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán trung cổ) (liêm) /ljem/ dụng cụ gặt lúa, cắt cỏ, lưỡi cong hình trăng khuyết có răng cưa, cán ngắn
    liềm cắt cỏ
    trăng lưỡi liềm
    cờ đỏ búa liềm

    Quê mùa đất đồng chiêmLấy dao cắt cỏ, lấy liềm bổ cau
    {{{2}}}
Liềm