Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phun”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán|{{ruby|噴|phún}}|}} làm cho chất lỏng hoặc hơi bị đẩy mạnh thành tia hoặc chùm ra ngoài qua một lỗ nhỏ; {{chuyển}} tống mạnh, bắn mạnh ra; {{chuyển}} nói một cách thô tục hoặc nói chuyện không tốt đẹp
# {{w|hán|{{ruby|噴|phún}}|}} làm cho chất lỏng hoặc hơi bị đẩy mạnh thành tia hoặc chùm ra ngoài qua một lỗ nhỏ; {{chuyển}} tống mạnh, bắn mạnh ra; {{chuyển}} nói một cách thô tục hoặc nói chuyện không tốt đẹp
#: phun nước miếng
#: '''phun''' [[nước]] [[miếng]]
#: phun sương
#: '''phun''' sương
#: ngậm máu phun người
#: [[ngậm]] [[máu]] '''phun''' [[người]]
#: ống xả phun khói
#: [[ống]] xả '''phun''' [[khói]]
#: núi lửa phun trào
#: núi [[lửa]] '''phun''' [[trào]]
#: súng phun lửa
#: súng '''phun''' [[lửa]]
#: phun châu nhả ngọc
#: '''phun''' châu nhả ngọc
#: phun ra mấy lời mất dạy
#: '''phun''' [[ra]] [[mấy]] [[lời]] [[mất]] [[dạy]]
#: bị dọa phun ra hết
#: bị dọa '''phun''' [[ra]] [[hết]]
{{gal|1|Water fountain near the art museum in Milwaukee, Wisconsin 6178.jpg|Đài phun nước}}
{{gal|1|Water fountain near the art museum in Milwaukee, Wisconsin 6178.jpg|Đài phun nước}}

Bản mới nhất lúc 08:35, ngày 17 tháng 1 năm 2025

  1. (Hán) (phún) làm cho chất lỏng hoặc hơi bị đẩy mạnh thành tia hoặc chùm ra ngoài qua một lỗ nhỏ; (nghĩa chuyển) tống mạnh, bắn mạnh ra; (nghĩa chuyển) nói một cách thô tục hoặc nói chuyện không tốt đẹp
    phun nước miếng
    phun sương
    ngậm máu phun người
    ống xả phun khói
    núi lửa phun trào
    súng phun lửa
    phun châu nhả ngọc
    phun ra mấy lời mất dạy
    bị dọa phun ra hết
Đài phun nước