Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Phun
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Hán
)
噴
(
phún
)
làm cho chất lỏng hoặc hơi bị đẩy mạnh thành tia hoặc chùm ra ngoài qua một lỗ nhỏ;
(nghĩa chuyển)
tống mạnh, bắn mạnh ra;
(nghĩa chuyển)
nói một cách thô tục hoặc nói chuyện không tốt đẹp
phun
nước
miếng
phun
sương
ngậm
máu
phun
người
ống
xả
phun
khói
núi
lửa
phun
trào
súng
phun
lửa
phun
châu nhả ngọc
phun
ra
mấy
lời
mất
dạy
bị dọa
phun
ra
hết
Đài phun nước
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn