Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vò”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
 
(không hiển thị 2 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-vietic|/*vɔː/|}}{{cog|{{list|{{w|Pong|/vɔː/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/vaw/}} (Toum)}}}} hũ lớn bằng đất nung, thường để đựng nước hoặc rượu  
# {{etym|proto-vietic|/*vɔː{{ref|fer2007}}/||entry=1}}{{cog|{{list|{{w|Pong|/vɔː/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/vaw/}} (Toum)}}}} hũ lớn bằng đất nung, thường để đựng nước hoặc rượu  
#: '''vò''' [[rượu]]
#: '''vò''' [[rượu]]
#: [[vò]] [[nước]] [[mắm]]
#: [[vò]] [[nước]] [[mắm]]
Dòng 5: Dòng 5:
{{gal|1|Rice wine, aging in jars, Wuzhan, China 2006.jpg|Vò ủ rượu}}
{{gal|1|Rice wine, aging in jars, Wuzhan, China 2006.jpg|Vò ủ rượu}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 22:05, ngày 30 tháng 4 năm 2025

  1. (Proto-Vietic) /*vɔː [1]/ [cg1] hũ lớn bằng đất nung, thường để đựng nước hoặc rượu
    rượu
    nước mắm
  2. xem vo
Vò ủ rượu

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.