Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phát”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
(không hiển thị 3 phiên bản ở giữa của cùng người dùng) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w| | # {{w|hán|{{ruby|伐|phạt}}|}}{{note|Phục nguyên âm Hán thượng cổ của '''{{ruby|伐|phạt}}''' là '''{{nb|/*m-pat/}}''', do đó có thể có liên hệ với {{w|proto-mon-khmer|/*cpaat/|}} → '''[[vạt]]'''.}} dùng vật sắc để cắt ngắn cây cỏ; dùng tay đánh; {{chuyển}} cú đánh, cú chém | ||
#: phát cỏ | #: '''phát''' [[cỏ]] | ||
#: phát quang bụi rậm | #: '''phát''' quang [[bụi]] [[rậm]] | ||
#: phát | #: [[dao]] '''phát''' [[cây]] | ||
#: '''phát''' [[đít]] | |||
#: '''phát''' [[vào]] [[lưng]] | |||
#: '''phát''' [[vài]] [[roi]] | |||
#: [[đánh]] [[mấy]] '''phát''' | |||
#: [[tát]] [[một]] '''phát''' [[sưng]] [[má]] | |||
#: [[đấm]] '''phát''' [[vào]] [[bụng]] | |||
{{gal|1|Chemin des Anglais-mai 2015 07.jpg|Phát quang bụi cỏ}} | {{gal|1|Chemin des Anglais-mai 2015 07.jpg|Phát quang bụi cỏ}} | ||
{{ | {{notes}} |
Bản mới nhất lúc 10:53, ngày 22 tháng 10 năm 2024
Chú thích
- ^ Phục nguyên âm Hán thượng cổ của
伐 là /*m-pat/, do đó có thể có liên hệ với (Proto-Mon-Khmer) /*cpaat/ → vạt.