Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dãi”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|Proto-Vietic|/*p-taːs/|}}{{cog|{{list|{{w||[[tãi]]}}|{{w|muong|tái}}|{{w|muong|đái}} (Thanh Hóa)|{{w|muong|phái}} (Sơn La)|{{w|Chứt|/taːrʰ/}} (Rục)|{{w|Chứt|/taːlʰ/}} (Sách)|{{w|Chứt|/tʰɐ̀ːl/}} (Arem)|{{w|chut|/taːɯʰ²/}} (Mã Liềng)|{{w|Maleng|/pətaːj⁵⁶/}} (Khả Phong)|{{w|Maleng|/pataːjʔ/}} (Bro)|{{w|Tho|/taːl⁵/}} (Cuối Chăm)|{{w|Pong|/taːc/}}|{{w|Pong|/taːt/}}|{{w|Thavung|/hataːjʰ¹/}}|{{w|Thavung|/ataːjʰ¹/}} (Phon Soung)}}}} trải ra, phơi ra | # {{w|Proto-Vietic|/*p-taːs{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w||[[tãi]]}}|{{w|muong|tái}}|{{w|muong|đái}} (Thanh Hóa)|{{w|muong|phái}} (Sơn La)|{{w|Chứt|/taːrʰ/}} (Rục)|{{w|Chứt|/taːlʰ/}} (Sách)|{{w|Chứt|/tʰɐ̀ːl/}} (Arem)|{{w|chut|/taːɯʰ²/}} (Mã Liềng)|{{w|Maleng|/pətaːj⁵⁶/}} (Khả Phong)|{{w|Maleng|/pataːjʔ/}} (Bro)|{{w|Tho|/taːl⁵/}} (Cuối Chăm)|{{w|Pong|/taːc/}}|{{w|Pong|/taːt/}}|{{w|Thavung|/hataːjʰ¹/}}|{{w|Thavung|/ataːjʰ¹/}} (Phon Soung)}}}} trải ra, phơi ra | ||
#: dãi dầu | #: '''dãi''' [[dầu]] | ||
#: dãi dằng | #: '''dãi''' dằng | ||
#: ngồi dãi thẻ | #: [[ngồi]] '''dãi''' thẻ | ||
#: giàu thì dãi vải tháng ba | #: [[giàu]] thì '''dãi''' [[vải]] [[tháng]] [[ba]] | ||
#: dãi gió dầm sương | #: '''dãi''' [[gió]] dầm sương | ||
#: dãi nắng dầm mưa | #: '''dãi''' [[nắng]] dầm [[mưa]] | ||
# {{w|Proto-Vietic|/*ɟaːʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/cə̀a⁴ ~ cəa⁴/}} (Rục)|{{w|Chứt|/ciəʔ/}} (Arem)|{{w|Maleng|/cɐː/}} (Khả Phong)|{{w|Tho|/cɐː⁴/}} (Cuối Chăm)|{{w|Pong|/caː/}}}}}} nước dịch tiêu hóa chảy ra từ các tuyến trong miệng; {{cũng|rãi|giãi}}{{note|'''Giãi''' có lẽ là do viết sai chính tả.}} | # {{w|Proto-Vietic|/*ɟaːʔ{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/cə̀a⁴ ~ cəa⁴/}} (Rục)|{{w|Chứt|/ciəʔ/}} (Arem)|{{w|Maleng|/cɐː/}} (Khả Phong)|{{w|Tho|/cɐː⁴/}} (Cuối Chăm)|{{w|Pong|/caː/}}}}}} nước dịch tiêu hóa chảy ra từ các tuyến trong miệng; {{cũng|rãi|giãi}}{{note|'''Giãi''' có lẽ là do viết sai chính tả.}} | ||
#: nước dãi | #: [[nước]] '''dãi''' | ||
#: dãi dớt | #: '''dãi''' dớt | ||
#: chảy dãi | #: [[chảy]] '''dãi''' | ||
#: thèm nhỏ dãi | #: [[thèm]] [[nhỏ]] '''dãi''' | ||
{{notes}} | {{notes}} | ||
{{cogs}} | {{cogs}} | ||
{{refs}} |
Bản mới nhất lúc 19:13, ngày 8 tháng 10 năm 2024
- (Proto-Vietic) /*p-taːs [1]/ [cg1] trải ra, phơi ra
- (Proto-Vietic) /*ɟaːʔ [1]/ [cg2] nước dịch tiêu hóa chảy ra từ các tuyến trong miệng; (cũng) rãi, giãi [a]
Chú thích
- ^ Giãi có lẽ là do viết sai chính tả.
Từ cùng gốc
- ^
- tãi
- (Mường) tái
- (Mường) đái (Thanh Hóa)
- (Mường) phái (Sơn La)
- (Chứt) /taːrʰ/ (Rục)
- (Chứt) /taːlʰ/ (Sách)
- (Chứt) /tʰɐ̀ːl/ (Arem)
- (Chứt) /taːɯʰ²/ (Mã Liềng)
- (Maleng) /pətaːj⁵⁶/ (Khả Phong)
- (Maleng) /pataːjʔ/ (Bro)
- (Thổ) /taːl⁵/ (Cuối Chăm)
- (Tày Poọng) /taːc/
- (Tày Poọng) /taːt/
- (Thavưng) /hataːjʰ¹/
- (Thavưng) /ataːjʰ¹/ (Phon Soung)
- tãi
- ^