Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Testtesttest”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
(không hiển thị 9 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|forme|}} hình dáng, kiểu dáng{{ref|sid2024}}
# {{w|pháp|forme|}} hình dáng, kiểu dáng{{ref|sid2024}}
#: bi '''ve''': billes en '''verre'''{{ref|sid2024}}
#: bi '''ve''': billes en '''verre'''{{ref|?}}
#: [[ve chai|'''ve''' chai]]
#: [[ve chai|'''ve''' chai]]
#: '''ướt''' át{{note|'''Át''' là dạng từ gốc của '''ướt''' khi chưa bị nguyên âm đôi hóa.}}
#: '''ướt''' át{{note|'''Át''' là dạng từ gốc của '''ướt''' khi chưa bị nguyên âm đôi hóa.}}
Dòng 6: Dòng 6:
{{cog|{{list|{{w|muong|cổi}}|{{w|Tho|/koːj³/}}}}}}
{{cog|{{list|{{w|muong|cổi}}|{{w|Tho|/koːj³/}}}}}}
{{cogs}}
{{cogs}}
<span id="refsho2006" onlick="copycode(sho2006)"><nowiki>{{ref|sho2006}}</nowiki></span>
<span id="refsid2024"><nowiki>{{ref|sid2024}}</nowiki></span>
<span id="reffer2007"><nowiki>{{ref|fer2007}}</nowiki></span>
<span id="reffer2009"><nowiki>{{ref|fer2009}}</nowiki></span>
<span id="refalves2020"><nowiki>{{ref|alves2020}}</nowiki></span>
<span id="ref?"><nowiki>{{ref|?}}</nowiki></span>
{{refs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 19:40, ngày 9 tháng 10 năm 2024

  1. (Pháp) forme hình dáng, kiểu dáng [1]
    bi ve: billes en verre [2]
    ve chai
    ướt át [a]

Chú thích

  1. ^ Át là dạng từ gốc của ướt khi chưa bị nguyên âm đôi hóa.

 [cg1]

Từ cùng gốc

  1. ^

{{ref|sho2006}} {{ref|sid2024}} {{ref|fer2007}} {{ref|fer2009}} {{ref|alves2020}} {{ref|?}}

Nguồn tham khảo

  1. ^ Sidwell, P. (2024). 500 Proto Austroasiatic Etyma: Version 1.0. Journal of the Southeast Asian Linguistics Society, 17(1). i–xxxiii. PDF.
  2. ^ Chưa rõ.