Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Làn”
Giao diện
Nhập CSV Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Nhập CSV |
||
| Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{maybe|{{etym|hán|{{ruby|籃|lam}} {{nb|/lán/}}|giỏ}}}}{{note|Mặc dù có sự tương đồng về ngữ nghĩa là ngữ âm giữa tiếng Hán và tiếng Việt hiện đại, đồng thời chữ Nôm của '''làn''' cũng được viết bằng {{ruby|籃}}, nhưng trong tiếng Hán thượng và trung cổ 籃 có phụ âm cuối là /m/, khác biệt với phụ âm cuối /n/.}} cái giỏ có quai dùng để xách | # {{maybe|{{etym|hán|{{ruby|籃|lam}} {{nb|/lán/}}|giỏ}}|entry=1}}{{note|Mặc dù có sự tương đồng về ngữ nghĩa là ngữ âm giữa tiếng Hán và tiếng Việt hiện đại, đồng thời chữ Nôm của '''làn''' cũng được viết bằng {{ruby|籃}}, nhưng trong tiếng Hán thượng và trung cổ 籃 có phụ âm cuối là /m/, khác biệt với phụ âm cuối /n/.}} cái giỏ có quai dùng để xách | ||
#: xách '''làn''' [[đi]] [[chợ]] | #: xách '''làn''' [[đi]] [[chợ]] | ||
#: '''làn''' cói | #: '''làn''' cói | ||
#: [[mua]] đầy '''làn''' hoa quả | #: [[mua]] đầy '''làn''' hoa quả | ||
# {{etym|hán trung|{{ruby|瀾|lan}} {{nb|/lan/}}|sóng}} từ chỉ những vật cùng loại di chuyển đều đặn thành từng lớp, từng lượt trải dài | # {{etym|hán trung|{{ruby|瀾|lan}} {{nb|/lan/}}|sóng|entry=2}} từ chỉ những vật cùng loại di chuyển đều đặn thành từng lớp, từng lượt trải dài | ||
#: '''làn''' sóng | #: '''làn''' sóng | ||
#: '''làn''' [[mây]] [[trắng]] | #: '''làn''' [[mây]] [[trắng]] | ||
| Dòng 13: | Dòng 13: | ||
#: '''làn''' [[tên]] [[mũi]] đạn | #: '''làn''' [[tên]] [[mũi]] đạn | ||
#: '''làn''' điệu | #: '''làn''' điệu | ||
# {{etym|anh|{{rubyS|nozoom=1|lane|/leɪn/}}[[File:LL-Q1860 (eng)-Grendelkhan-lane.wav|20px]]|}} phần đường được phân chia theo chiều dọc bằng vạch kẻ, dành cho phương tiện di chuyển theo một hướng nhất định | # {{etym|anh|{{rubyS|nozoom=1|lane|/leɪn/}}[[File:LL-Q1860 (eng)-Grendelkhan-lane.wav|20px]]||entry=3}} phần đường được phân chia theo chiều dọc bằng vạch kẻ, dành cho phương tiện di chuyển theo một hướng nhất định | ||
#: '''làn''' [[đường]] | #: '''làn''' [[đường]] | ||
#: [[vạch]] [[chia]] '''làn''' | #: [[vạch]] [[chia]] '''làn''' | ||
Phiên bản lúc 14:21, ngày 30 tháng 4 năm 2025
- (Hán)
籃 /lán/ ("giỏ")[?][?] [a] cái giỏ có quai dùng để xách - (Hán trung cổ)
瀾 /lan/ ("sóng") từ chỉ những vật cùng loại di chuyển đều đặn thành từng lớp, từng lượt trải dài - (Anh)
lane phần đường được phân chia theo chiều dọc bằng vạch kẻ, dành cho phương tiện di chuyển theo một hướng nhất định
Chú thích
- ^ Mặc dù có sự tương đồng về ngữ nghĩa là ngữ âm giữa tiếng Hán và tiếng Việt hiện đại, đồng thời chữ Nôm của làn cũng được viết bằng
籃 , nhưng trong tiếng Hán thượng và trung cổ 籃 có phụ âm cuối là /m/, khác biệt với phụ âm cuối /n/.


