Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cốc”
Giao diện
Nhập CSV |
Nhập CSV |
||
| Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{etym|Proto-Mon-Khmer|/*kuk{{ref|sho2006}} ~ *kuək{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|កុក|/kok/}}}}|{{w|Chrau|/kɔːʔ/}}|{{w|Stieng|/kok/}}|{{w|Bahnar|klang kok}}}}}} các loài chim thuộc họ ''Phalacrocoracidae'', thân và cổ dài, lông thường có màu đen ánh xanh lục, móng cong sắc, giỏi bắt cá | # {{etym|Proto-Mon-Khmer|/*kuk{{ref|sho2006}} ~ *kuək{{ref|sho2006}}/||entry=1}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|កុក|/kok/}}}}|{{w|Chrau|/kɔːʔ/}}|{{w|Stieng|/kok/}}|{{w|Bahnar|klang kok}}}}}} các loài chim thuộc họ ''Phalacrocoracidae'', thân và cổ dài, lông thường có màu đen ánh xanh lục, móng cong sắc, giỏi bắt cá | ||
#: [[chim]] '''cốc''' | #: [[chim]] '''cốc''' | ||
#: '''cốc''' [[đế]] | #: '''cốc''' [[đế]] | ||
#: '''cốc''' mào | #: '''cốc''' mào | ||
#: {{68|[[Cái]] [[cò]], [[cái]] [[vạc]], [[cái]] nông|[[Ba]] [[con]] [[cùng]] [[béo]] vặt [[lông]] [[con]] nào|Vặt [[lông]] [[con]] '''cốc''' [[cho]] [[tao]]|[[Tao]] [[nấu]], [[tao]] nướng, [[tao]] [[xào]], [[tao]] [[ăn]]}} | #: {{68|[[Cái]] [[cò]], [[cái]] [[vạc]], [[cái]] nông|[[Ba]] [[con]] [[cùng]] [[béo]] vặt [[lông]] [[con]] nào|Vặt [[lông]] [[con]] '''cốc''' [[cho]] [[tao]]|[[Tao]] [[nấu]], [[tao]] nướng, [[tao]] [[xào]], [[tao]] [[ăn]]}} | ||
# {{maybe|{{etym|hán cổ|{{ruby|角|giác}} {{nb|/*kroːɡ/}}|sừng}}}}{{note|Các loại đồ dùng đựng nước uống thời cổ có lẽ thường được làm từ sừng động vật.}} vật đựng chất lỏng để uống, thường không có quai, miệng rộng | # {{maybe|{{etym|hán cổ|{{ruby|角|giác}} {{nb|/*kroːɡ/}}|sừng}}|entry=2}}{{note|Các loại đồ dùng đựng nước uống thời cổ có lẽ thường được làm từ sừng động vật.}} vật đựng chất lỏng để uống, thường không có quai, miệng rộng | ||
#: '''cốc''' [[nước]] | #: '''cốc''' [[nước]] | ||
#: [[chạm]] '''cốc''' | #: [[chạm]] '''cốc''' | ||
Phiên bản lúc 14:11, ngày 30 tháng 4 năm 2025
- (Proto-Mon-Khmer) /*kuk [1] ~ *kuək [1]/ [cg1] các loài chim thuộc họ Phalacrocoracidae, thân và cổ dài, lông thường có màu đen ánh xanh lục, móng cong sắc, giỏi bắt cá
- (Hán thượng cổ)
角 /*kroːɡ/ ("sừng")[?][?] [a] vật đựng chất lỏng để uống, thường không có quai, miệng rộng - xem than cốc
Chú thích
- ^ Các loại đồ dùng đựng nước uống thời cổ có lẽ thường được làm từ sừng động vật.


