Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trổ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*loh/|mở ra; đi ra}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|លាស់|/loah/}}|ra hoa/lá}}|{{w|Mon|/plɒh/|tung ra}}|{{w|Stieng|/plɔh/|bóc}}|{{w|Sre|/ploh/|lột xác}}|{{w|Bahnar|/plɔh, ploh/}}|{{w|Chrau|/luh/}}|{{w|Cua|/bloh/}}|{{w|Halang|loh}}|{{w|Jeh|/loh/}}|{{w|Sedang|/lɔ/}}|{{w|Stieng|/loh/}} (Biat)|{{w|Tarieng|/lɔh/}}|{{w|Bru|/lɑ̀h/}}|{{w|Ta'Oi|/lɔh/}}|{{w|Ta'Oi|/lɑh/}} (Ngeq)|{{w|Ta'Oi|/lɔ̰h/}} (Ong)}}}} → {{w|proto-Vietic|/*ʔa-loh/|đi ra}}{{cog|{{list|{{w||[[ló]]}}|{{w|Chứt|/loh¹/}}|{{w|Chứt|/alòh/}} (Arem)|{{w|chut|/luh¹/}} (Mã Liềng)|{{w|Maleng|/loː⁵/}} (Khả Phong)|{{w|Thavung|/luh¹/}}}}}} → {{w|proto-Vietic|/*p-loh/|}}{{cog|{{list|{{w|bb|{{cũ}} giỗ}}|{{w|btb|lổ, lỗ}}|{{w|nb|{{cũ}} trỗ}}|{{w|muong|lố}} (Bi)|{{w|muong|blỗ}} (Sơn La)|{{w|muong|chỗ}} (Hòa Bình)|{{w|Chứt|/bloh¹/}}|{{w|chut|/məloh²/}} (Mã Liềng)|{{w|Tho|/blɔː⁵/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/loː⁵⁶/}} (Làng Lỡ)}}}} → {{w|việt trung|blổ|}} đâm ra, mọc ra; {{chuyển}} thể hiện ra, tỏ rõ ra
# {{w|proto-mon-khmer|/*loh/|mở ra; đi ra}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|លាស់|/loah/}}|ra hoa/lá}}|{{w|Mon|/plɒh/|tung ra}}|{{w|Stieng|/plɔh/|bóc}}|{{w|Sre|/ploh/|lột xác}}|{{w|Bahnar|/plɔh, ploh/}}|{{w|Chrau|/luh/}}|{{w|Cua|/bloh/}}|{{w|Halang|loh}}|{{w|Jeh|/loh/}}|{{w|Sedang|/lɔ/}}|{{w|Stieng|/loh/}} (Biat)|{{w|Tarieng|/lɔh/}}|{{w|Bru|/lɑ̀h/}}|{{w|Ta'Oi|/lɔh/}}|{{w|Ta'Oi|/lɑh/}} (Ngeq)|{{w|Ta'Oi|/lɔ̰h/}} (Ong)}}}} → {{w|proto-Vietic|/*ʔa-loh/|đi ra}}{{cog|{{list|{{w||[[ló]]}}|{{w|Chứt|/loh¹/}}|{{w|Chứt|/alòh/}} (Arem)|{{w|chut|/luh¹/}} (Mã Liềng)|{{w|Maleng|/loː⁵/}} (Khả Phong)|{{w|Thavung|/luh¹/}}}}}} → {{w|proto-Vietic|/*p-loh/|}}{{cog|{{list|{{w|bb|{{cũ}} giỗ}}|{{w|btb|lổ, lỗ}}|{{w|nb|{{cũ}} trỗ}}|{{w|muong|lố}} (Bi)|{{w|muong|blỗ}} (Sơn La)|{{w|muong|chỗ}} (Hòa Bình)|{{w|Chứt|/bloh¹/}}|{{w|chut|/məloh²/}} (Mã Liềng)|{{w|Tho|/blɔː⁵/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/loː⁵⁶/}} (Làng Lỡ)}}}} → {{w|việt trung|blổ|}} đâm ra, mọc ra; {{chuyển}} thể hiện ra, tỏ rõ ra
#: trổ hoa
#: '''trổ''' hoa
#: trổ ngọn
#: '''trổ''' ngọn
#: cua trổ buồng
#: [[cua]] '''trổ''' [[buồng]]
#: lúa trổ đòng
#: [[lúa]] '''trổ''' đòng
#: trổ tài
#: '''trổ''' tài
#: trổ sức
#: '''trổ''' [[sức]]
#: trổ nghề
#: '''trổ''' nghề
# {{w|proto-mon-khmer|/*loh/|mở ra; đi ra}}{{cog|{{list|Xem '''trổ'''¹.|{{w|Palaung|klǭ, klǭh}}}}}} → {{w|việt trung|blổ|}} dùng vật sắc nhọn để làm thủng lỗ hoặc cắt gọt tạo hình; {{chuyển}} lỗ hoặc đường rãnh được đục khoét; {{chuyển}} thẳng thắn, không nể nang
# {{w|proto-mon-khmer|/*loh/|mở ra; đi ra}}{{cog|{{list|Xem '''trổ'''¹.|{{w|Palaung|klǭ, klǭh}}}}}} → {{w|việt trung|blổ|}} dùng vật sắc nhọn để làm thủng lỗ hoặc cắt gọt tạo hình; {{chuyển}} lỗ hoặc đường rãnh được đục khoét; {{chuyển}} thẳng thắn, không nể nang
#: trổ cửa sổ
#: '''trổ''' [[cửa]] sổ
#: trổ mương lấy nước
#: '''trổ''' [[mương]] [[lấy]] [[nước]]
#: trổ nóc
#: '''trổ''' nóc
#: trổ hàng rào
#: '''trổ''' hàng [[rào]]
#: chạm trổ
#: [[chạm]] '''trổ'''
#: trổ hoa quả
#: '''trổ''' hoa quả
#: trổ thủy tiên
#: '''trổ''' thủy tiên
#: xăm trổ
#: [[xăm]] '''trổ'''
#: chó chui qua trổ
#: [[chó]] chui [[qua]] '''trổ'''
#: đào một trổ nước
#: [[đào]] [[một]] '''trổ''' [[nước]]
#: nghịch trổ trời
#: nghịch '''trổ''' [[trời]]
#: nói trổ vào mặt
#: nói '''trổ''' [[vào]] [[mặt]]
{{gal|2|Budding (111371387).jpeg|Mộc lan trổ nụ|DGJ 4019 - Wood Carving (3723724335).jpg|Chạm trổ phù điêu}}
{{gal|2|Budding (111371387).jpeg|Mộc lan trổ nụ|DGJ 4019 - Wood Carving (3723724335).jpg|Chạm trổ phù điêu}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 12:32, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*loh/ ("mở ra; đi ra") [cg1](Proto-Vietic) /*ʔa-loh/ ("đi ra") [cg2](Proto-Vietic) /*p-loh/ [cg3](Việt trung đại) blổ đâm ra, mọc ra; (nghĩa chuyển) thể hiện ra, tỏ rõ ra
    trổ hoa
    trổ ngọn
    cua trổ buồng
    lúa trổ đòng
    trổ tài
    trổ sức
    trổ nghề
  2. (Proto-Mon-Khmer) /*loh/ ("mở ra; đi ra") [cg4](Việt trung đại) blổ dùng vật sắc nhọn để làm thủng lỗ hoặc cắt gọt tạo hình; (nghĩa chuyển) lỗ hoặc đường rãnh được đục khoét; (nghĩa chuyển) thẳng thắn, không nể nang
    trổ cửa sổ
    trổ mương lấy nước
    trổ nóc
    trổ hàng rào
    chạm trổ
    trổ hoa quả
    trổ thủy tiên
    xăm trổ
    chó chui qua trổ
    đào một trổ nước
    nghịch trổ trời
    nói trổ vào mặt
  • Mộc lan trổ nụ
  • Chạm trổ phù điêu

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^
  3. ^
  4. ^
      • Xem trổ¹.
      • (Palaung) klǭ, klǭh