Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phơi”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{maybe|{{w|proto-mon-khmer|/*p[ʔ]ər ~ *[p]ʔəər ~ *phər ~ *phəər/|khô}}}}{{cog|{{list|{{w|Bahnar|paih|khô}}|{{w|Halang|phai|phơi thịt}}|{{w|Sedang|/pɛj/|khô}}|{{w|Sre|pör|phơi trên lửa}}|{{w|Stieng|/pɔːr/}}|{{w|Katang|/tiəŋ puəʔ/}}|{{w|Katu|/puoh/|phơi ngô}}}}}} trải ra, dàn ra ngoài nắng cho khô; {{chuyển}} lộ ra, phô ra, bày ra
# {{maybe|{{w|proto-mon-khmer|/*p[ʔ]ər ~ *[p]ʔəər ~ *phər ~ *phəər/|khô}}}}{{cog|{{list|{{w|Bahnar|paih|khô}}|{{w|Halang|phai|phơi thịt}}|{{w|Sedang|/pɛj/|khô}}|{{w|Sre|pör|phơi trên lửa}}|{{w|Stieng|/pɔːr/}}|{{w|Katang|/tiəŋ puəʔ/}}|{{w|Katu|/puoh/|phơi ngô}}}}}} trải ra, dàn ra ngoài nắng cho khô; {{chuyển}} lộ ra, phô ra, bày ra
#: '''phơi''' quần áo
#: '''phơi''' [[quần]] áo
#: '''phơi''' thóc
#: '''phơi''' [[thóc]]
#: cá '''phơi''' một nắng
#: [[]] '''phơi''' [[một]] [[nắng]]
#: đứng '''phơi''' nắng
#: [[đứng]] '''phơi''' [[nắng]]
#: gầy '''phơi''' xương sườn
#: [[gầy]] '''phơi''' [[xương]] [[sườn]]
#: chết '''phơi''' bụng
#: [[chết]] '''phơi''' [[bụng]]
#: nước '''phơi''' bờ
#: [[nước]] '''phơi''' bờ
#: '''phơi''' cái mặt ra
#: '''phơi''' [[cái]] [[mặt]] [[ra]]
# {{w|pháp|feuille|tờ, tấm}} bảng mẫu in sẵn; tấm vật liệu mỏng, trong suốt, dùng để trưng bày các loại giấy
# {{w|pháp|feuille|tờ, tấm}} bảng mẫu in sẵn; tấm vật liệu mỏng, trong suốt, dùng để trưng bày các loại giấy
#: tờ '''phơi''' hải quan
#: tờ '''phơi''' hải quan
#: '''phơi''' hạ hàng
#: '''phơi''' hạ hàng
#: '''phơi''' ni lông
#: '''phơi''' [[ni]] [[lông]]
#: túi '''phơi'''
#: [[túi]] '''phơi'''
{{gal|3|Fabrication des galettes de riz (Cai Be, Vietnam) (6653086945).jpg|Phơi bánh tráng|EITC Equipment Interchange Receipt 01A0054239 3rd 2012-02-29.jpg|Tờ phơi EIR|Three punched pockets - AB.jpg|Phơi ni lông}}
{{gal|3|Fabrication des galettes de riz (Cai Be, Vietnam) (6653086945).jpg|Phơi bánh tráng|EITC Equipment Interchange Receipt 01A0054239 3rd 2012-02-29.jpg|Tờ phơi EIR|Three punched pockets - AB.jpg|Phơi ni lông}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{xem thêm|phơ}}
{{xem thêm|phơ}}

Phiên bản lúc 16:40, ngày 12 tháng 4 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*p[ʔ]ər ~ *[p]ʔəər ~ *phər ~ *phəər/ ("khô")[?][?] [cg1] trải ra, dàn ra ngoài nắng cho khô; (nghĩa chuyển) lộ ra, phô ra, bày ra
    phơi quần áo
    phơi thóc
    phơi một nắng
    đứng phơi nắng
    gầy phơi xương sườn
    chết phơi bụng
    nước phơi bờ
    phơi cái mặt ra
  2. (Pháp) feuille ("tờ, tấm") bảng mẫu in sẵn; tấm vật liệu mỏng, trong suốt, dùng để trưng bày các loại giấy
    tờ phơi hải quan
    phơi hạ hàng
    phơi ni lông
    túi phơi
  • Phơi bánh tráng
  • Tờ phơi EIR
  • Phơi ni lông

Từ cùng gốc

  1. ^

Xem thêm