Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quạt”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-Vietic|/*gwaːt/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|quat}}|{{w|Chứt|/kwà̰ːt/}} (Rục)|{{w|Chứt|/kwaːt⁸/}} (Sách)|{{w|Tho|/kwaːt⁸/}}|{{w|Pong|/kwaːt/}}}}}} vật dẹt và phẳng, dùng để tạo gió bằng chuyển động qua lại; {{chuyển}} có hình dạng một phần hình tròn được giới hạn bởi hai bán kính tạo thành góc dưới 180°, giống hình chieeusc quạt giấy, {{chuyển}} vật dùng để tạo gió; {{chuyển}} tạo ra gió bằng chuyển động qua lại; {{chuyển}} bắn một loạt đạn mở rộng theo chiều ngang; {{chuyển}} phê bình gay gắt
# {{w|proto-Vietic|/*gwaːt/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|quat}}|{{w|Chứt|/kwà̰ːt/}} (Rục)|{{w|Chứt|/kwaːt⁸/}} (Sách)|{{w|Tho|/kwaːt⁸/}}|{{w|Pong|/kwaːt/}}}}}} vật dẹt và phẳng, dùng để tạo gió bằng chuyển động qua lại; {{chuyển}} có hình dạng một phần hình tròn được giới hạn bởi hai bán kính tạo thành góc dưới 180°, giống hình chieeusc quạt giấy, {{chuyển}} vật dùng để tạo gió; {{chuyển}} tạo ra gió bằng chuyển động qua lại; {{chuyển}} bắn một loạt đạn mở rộng theo chiều ngang; {{chuyển}} phê bình gay gắt
#: quạt giấy
#: '''quạt''' [[giấy]]
#: quạt mo
#: '''quạt''' [[mo]]
#: quạt kéo
#: '''quạt''' [[kéo]]
#: cá vàng đuôi quạt
#: [[]] [[vàng]] [[đuôi]] '''quạt'''
#: sò điệp quạt
#: sò điệp '''quạt'''
#: rẻ quạt
#: rẻ '''quạt'''
#: quạt điện
#: '''quạt''' điện
#: quạt trần
#: '''quạt''' [[trần]]
#: quạt tản nhiệt
#: '''quạt''' tản nhiệt
#: lấy vở quạt
#: [[lấy]] vở '''quạt'''
#: quạt lò
#: '''quạt''' [[]]
#: quạt thóc
#: '''quạt''' [[thóc]]
#: quạt một loạt tiểu liên
#: '''quạt''' [[một]] loạt tiểu liên
#: quạt hết một băng đạn
#: '''quạt''' [[hết]] [[một]] [[băng]] đạn
#: bị mẹ quạt cho một trận
#: bị [[mẹ]] '''quạt''' [[cho]] [[một]] trận
#: sếp quạt không ngóc đầu nổi
#: [[sếp]] '''quạt''' không ngóc đầu [[nổi]]
{{gal|3|Myanmar Palm Leaf Hand Fan.jpg|Quạt nan|Macropodus ocellatus 93522058.jpg|Cá cờ đuôi quạt|Wall Mount Electric Fan.jpg|Quạt treo tường}}
{{gal|3|Myanmar Palm Leaf Hand Fan.jpg|Quạt nan|Macropodus ocellatus 93522058.jpg|Cá cờ đuôi quạt|Wall Mount Electric Fan.jpg|Quạt treo tường}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 19:07, ngày 22 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*gwaːt/ [cg1] vật dẹt và phẳng, dùng để tạo gió bằng chuyển động qua lại; (nghĩa chuyển) có hình dạng một phần hình tròn được giới hạn bởi hai bán kính tạo thành góc dưới 180°, giống hình chieeusc quạt giấy, (nghĩa chuyển) vật dùng để tạo gió; (nghĩa chuyển) tạo ra gió bằng chuyển động qua lại; (nghĩa chuyển) bắn một loạt đạn mở rộng theo chiều ngang; (nghĩa chuyển) phê bình gay gắt
    quạt giấy
    quạt mo
    quạt kéo
    vàng đuôi quạt
    sò điệp quạt
    rẻ quạt
    quạt điện
    quạt trần
    quạt tản nhiệt
    lấy vở quạt
    quạt
    quạt thóc
    quạt một loạt tiểu liên
    quạt hết một băng đạn
    bị mẹ quạt cho một trận
    sếp quạt không ngóc đầu nổi
  • Quạt nan
  • Cá cờ đuôi quạt
  • Quạt treo tường

Từ cùng gốc

  1. ^