Giở

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:15, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*p-ləh/ [cg1] lật lại, quay lại, đảo lại, thay đổi; (nghĩa chuyển) lật ra; (nghĩa chuyển) mang ra dùng để đối phó người khác
    quay giở lại
    giở mặt
    giáo giở
    giở tay không kịp
    giở về
    giở đầu đũa
    trái gió giở trời
    giở bệnh
    giở lên
    giở xuống
    giở thói
    giở chứng
    giở sách
    giở gói hàng
    giở trò
    giở mánh khóe
    giở mọi thủ đoạn
Giở sách

Từ cùng gốc

  1. ^