Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chú thích
Đóng mở mục lục
Phát
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:53, ngày 22 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán
)
伐
(
phạt
)
[a]
dùng vật sắc để cắt ngắn cây cỏ; dùng tay đánh;
(nghĩa chuyển)
cú đánh, cú chém
phát
cỏ
phát
quang
bụi
rậm
dao
phát
cây
phát
đít
phát
vào
lưng
phát
vài
roi
đánh
mấy
phát
tát
một
phát
sưng
má
đấm
phát
vào
bụng
Phát quang bụi cỏ
Chú thích
^
Phục nguyên âm Hán thượng cổ của
伐
(
phạt
)
là
/*m-pat/
, do đó có thể có liên hệ với
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*cpaat/
→
vạt
.
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn