Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Giở
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 21:15, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*p-ləh/
[cg1]
lật lại, quay lại, đảo lại, thay đổi;
(nghĩa chuyển)
lật ra;
(nghĩa chuyển)
mang ra dùng để đối phó người khác
quay
giở
lại
giở
mặt
giáo
giở
giở
tay
không
kịp
giở
về
giở
đầu
đũa
trái
gió
giở
trời
giở
bệnh
giở
lên
giở
xuống
giở
thói
giở
chứng
giở
sách
giở
gói hàng
giở
trò
giở
mánh
khóe
giở
mọi
thủ đoạn
Giở sách
Từ cùng gốc
^
(
Bắc Bộ
)
trở
(
Bắc Bộ
)
(cũ)
lở
(
Mường
)
tlớ
(
Thổ
)
/pləː⁵/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/ʈəː⁵⁶/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/plaə/
(Ly Hà)
(
Stiêng
)
/pləːh/
(
Cơ Ho Sre
)
pörlö'
(
Cùa
)
/ɓləʔ/
(
Giẻ
)
/blɤʔ/
(
M'Nông
)
plŏ
(
Triêng
)
/lɤʔ/