Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Đỡ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
助
(
trợ
)
/dzrjo
H
/
trợ giúp, làm hộ; giữ, nâng ở phía dưới
đỡ
đần
công
việc
làm
đỡ
một
tay
nói
đỡ
cho
nâng
đỡ
lấy
tay
đỡ
đỡ
lấy gói quà
đi
lại
phải
có
người
đỡ
(
Hán trung cổ
)
除
(
trừ
)
/dzrjo/
("bỏ, dẹp")
không cần làm, không phải làm; làm giảm đi, làm nhẹ đi;
(nghĩa chuyển)
tạm thời, tạm bợ
[a]
làm
luôn
đỡ
mất
công
đợi
nói
cho
đỡ
hỏi
nhiều
lười
càng
đỡ
phải
làm
bệnh
đỡ
nhiều
có
công
việc
đỡ
túng thiếu
uống
cho
đỡ
khát
ăn
đỡ
miếng
bánh
ở
đỡ
vài
hôm
mượn
dùng
đỡ
đi
rồi
mua
sau
Bác sĩ đỡ đẻ
Chú thích
^
Nét nghĩa
tạm thời
của
đỡ
bắt nguồn từ nét nghĩa
giảm đi, nhẹ đi
nhưng không thực sự hết hẳn, do đó chỉ mang tính chất tạm thời. Ví dụ: "Ăn đỡ miếng bánh cho khỏi đói" nghĩa là miếng bánh đó chỉ làm giảm cảm giác đói chứ không làm no bụng được.