Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Kể
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
計
計
(
kê
)
("viết ra")
nói lần lượt từng chuyện theo thứ tự; nói ra từng thứ để nhớ hoặc biết; coi là, xem như, xem ra, coi trọng
kể
chuyện
nghe
kể
lại
kể
rõ đầu
đuôi
chị
kể
em
nghe
kể
công
kể
lể
kể
ra
từng
cái
tên
kể
cà
dê
kê
ngỗng
nói
kể
cũng
đúng
bất
kể
kể
cả
không
kể
đến
ai
thân
tao
còn
chả
kể