Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Phát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
伐
(
phạt
)
[a]
dùng vật sắc để cắt ngắn cây cỏ; dùng tay đánh;
(nghĩa chuyển)
cú đánh, cú chém
phát
cỏ
phát
quang
bụi
rậm
dao
phát
cây
phát
đít
phát
vào
lưng
phát
vài
roi
đánh
mấy
phát
tát
một
phát
sưng
má
đấm
phát
vào
bụng
Phát quang bụi cỏ
Chú thích
^
Phục nguyên âm Hán thượng cổ của
伐
(
phạt
)
là
/*m-pat/
, do đó có thể có liên hệ với
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*cpaat/
→
vạt
.