Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chú thích
2
Từ cùng gốc
3
Nguồn tham khảo
Đóng mở mục lục
Cất
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Proto-Vietic
)
/*kət
[1]
/
[cg1]
[a]
nâng lên, nhấc lên, đưa lên;
(nghĩa chuyển)
dựng lên;
(nghĩa chuyển)
phát ra âm thanh từ miệng;
(nghĩa chuyển)
để vào chỗ kín đáo hoặc chắc chắn;
(nghĩa chuyển)
làm cho bay hơi rồi ngưng tụ lại để tinh khiết hơn
cất
lưới
cất
bước
cất
cánh
cất
nhắc
xây
cất
cất
nhà
cất
nóc
cất
hàng
rào
cất
lời
cất
giọng nói
cất
tiếng
gọi
giọng
hát
cất
lên
cất
giấu
cất
giữ
chôn
cất
cất
sách vở
vào
cặp
chưng
cất
nước
cất
cất
rượu
cất
tinh
dầu
Nồi chưng cất rượu
Chú thích
^
Cuốn
Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh
(trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của
cất
bằng chữ
(
)
拮
拮
(
cát
)
(
扌
扌
(
thủ
)
+
吉
吉
(
cát
)
/kiɪt̚ /
).
Từ cùng gốc
^
(
Tày Poọng
)
/kit/
(
Tày Poọng
)
/kʌt/
(Toum)
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn