Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
Đóng mở mục lục
Mò
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Hán trung cổ
)
摸
摸
(
mô
)
/muo/
[cg1]
dùng tay để sờ và cảm nhận; tìm kiếm bằng tay;
(nghĩa chuyển)
làm hoặc tìm ra một cách hú họa, may rủi;
(nghĩa chuyển)
tìm đến, lẻn vào một cách không đàng hoàng;
(láy)
lò mò
mò
cua
bắt
ốc
mò
kim
đáy
bể
tối
mò
mò
mẫm
lần
mò
mò
từ
đâu
ra
ăn
ốc
nói
mò
đoán
mò
làm
mò
mò
vào
nhà
trốn
học
mò
đi
khắp nơi
xó xình nào
cũng
từng
mò
đến
Đi mò cá dưới suối
Từ cùng gốc
^
mó
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn