Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chống”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|Proto-Vietic|/*coːŋʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|Tho|/cɔːŋ³/}} (Cuối Chăm)|{{w|Pong|/caoŋ/}} (Ly Hà)}}}} dùng một vật dài để đỡ cho vững; {{chuyển}} dùng một thanh dài đẩy mạnh xuống đáy nước để thuyền trôi đi; {{chuyển}} ngăn chặn hoặc gây khó khăn; {{chuyển}} phản đối, không chịu theo | # {{w|Proto-Vietic|/*coːŋʔ{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Tho|/cɔːŋ³/}} (Cuối Chăm)|{{w|Pong|/caoŋ/}} (Ly Hà)}}}} dùng một vật dài để đỡ cho vững; {{chuyển}} dùng một thanh dài đẩy mạnh xuống đáy nước để thuyền trôi đi; {{chuyển}} ngăn chặn hoặc gây khó khăn; {{chuyển}} phản đối, không chịu theo | ||
#: chống gậy | #: '''chống''' [[gậy]] | ||
#: chằng chống nhà cửa | #: chằng '''chống''' [[nhà]] [[cửa]] | ||
#: cột chống trời | #: [[cột]] '''chống''' [[trời]] | ||
#: chống chân | #: '''chống''' [[chân]] | ||
#: chống tay lên cằm | #: '''chống''' [[tay]] [[lên]] [[cằm]] | ||
#: chống đẩy | #: '''chống''' đẩy | ||
#: chống thuyền | #: '''chống''' thuyền | ||
#: vụng chèo khéo chống | #: [[vụng]] [[chèo]] [[khéo]] '''chống''' | ||
#: phòng chống | #: phòng '''chống''' | ||
#: chống chế | #: '''chống''' [[chế]] | ||
#: chống bệnh | #: '''chống''' bệnh | ||
#: áo chống cháy | #: [[áo]] '''chống''' [[cháy]] | ||
#: chất chống thấm | #: chất '''chống''' thấm | ||
#: chống tham ô | #: '''chống''' tham [[ô]] | ||
#: chống cự | #: '''chống''' cự | ||
#: chống chọi | #: '''chống''' chọi | ||
#: chống đối | #: '''chống''' đối | ||
#: chống phá | #: '''chống''' [[phá]] | ||
#: chống trả | #: '''chống''' [[trả]] | ||
{{gal|2|Doctor assisting foot injured boy to walk with crutches.jpg|Bệnh nhân chống nạng|Anti-Vietnam War demonstration in Sydney, NSW.jpg|Biểu tình chống chiến tranh}} | {{gal|2|Doctor assisting foot injured boy to walk with crutches.jpg|Bệnh nhân chống nạng|Anti-Vietnam War demonstration in Sydney, NSW.jpg|Biểu tình chống chiến tranh}} | ||
{{cogs}} | {{cogs}} | ||
{{refs}} |
Bản mới nhất lúc 18:54, ngày 8 tháng 10 năm 2024
- (Proto-Vietic) /*coːŋʔ [1]/ [cg1] dùng một vật dài để đỡ cho vững; (nghĩa chuyển) dùng một thanh dài đẩy mạnh xuống đáy nước để thuyền trôi đi; (nghĩa chuyển) ngăn chặn hoặc gây khó khăn; (nghĩa chuyển) phản đối, không chịu theo
Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.