Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giúp”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|{{ownrebuild|/*ɟuup/}}|}}{{cog|{{list|{{w|muong|giúp}}|{{w|Sre|jup}}|{{w|Pacoh|yúp}}|{{w|Khsing-Mul|/zup/}}}}}}{{note|Chữ Nôm của '''giúp''' được viết là {{ruby|執|chấp}}, {{ruby|𠢞|}}, {{ruby|𠢟|}}, đều chứa chữ 執 để ghi âm, cho thấy phụ âm ban đầu của '''giúp''' có thể là âm lai giữa /j/ và /t͡ɕ/.}} làm hộ người khác; {{chuyển}} góp tiền bạc, của cải vào việc chung; {{chuyển}} tác động khiến việc gì đó tiến triển theo hướng tốt hơn
# {{w|proto-mon-khmer|{{ownrebuild|/*ɟuup/}}|}}{{cog|{{list|{{w|muong|giúp}}|{{w|Sre|jup}}|{{w|Pacoh|yúp}}|{{w|Khsing-Mul|/zup/}}}}}}{{note|Chữ Nôm của '''giúp''' được viết là {{ruby|執|chấp}}, {{ruby|𠢞|}}, {{ruby|𠢟|}}, đều chứa chữ 執 để ghi âm, cho thấy phụ âm ban đầu của '''giúp''' có thể là âm lai giữa /j/ và /t͡ɕ/.}} làm hộ người khác; {{chuyển}} góp tiền bạc, của cải vào việc chung; {{chuyển}} tác động khiến việc gì đó tiến triển theo hướng tốt hơn
#: giúp sức
#: '''giúp''' [[sức]]
#: giúp đỡ
#: '''giúp''' [[đỡ]]
#: trợ giúp
#: trợ '''giúp'''
#: lợp giúp mái nhà
#: lợp '''giúp''' [[mái]] [[nhà]]
#: mua giúp mớ rau
#: [[mua]] '''giúp''' mớ [[rau]]
#: người giúp việc
#: [[người]] '''giúp''' [[việc]]
#: giúp tiền xây đình
#: '''giúp''' tiền [[xây]] đình
#: giúp vào mấy triệu
#: '''giúp''' [[vào]] [[mấy]] triệu
#: nhà tôi giúp mấy bao xi măng
#: [[nhà]] [[tôi]] '''giúp''' [[mấy]] bao [[xi]] [[măng]]
#: nỗ lực giúp ta thành công
#: nỗ lực '''giúp''' [[ta]] thành [[công]]
#: thất bại giúp tôi nhận ra lỗi lầm
#: thất bại '''giúp''' [[tôi]] nhận [[ra]] lỗi [[lầm]]
#: tưới phân giúp cây xanh tốt
#: tưới phân '''giúp''' [[cây]] [[xanh]] [[tốt]]
#: học hành giúp chúng ta có tương lai
#: học hành '''giúp''' chúng [[ta]] [[]] tương [[lai]]
{{notes}}
{{notes}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Bản mới nhất lúc 16:34, ngày 22 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ɟuup/[?][?] [cg1] [a] làm hộ người khác; (nghĩa chuyển) góp tiền bạc, của cải vào việc chung; (nghĩa chuyển) tác động khiến việc gì đó tiến triển theo hướng tốt hơn
    giúp sức
    giúp đỡ
    trợ giúp
    lợp giúp mái nhà
    mua giúp mớ rau
    người giúp việc
    giúp tiền xây đình
    giúp vào mấy triệu
    nhà tôi giúp mấy bao xi măng
    nỗ lực giúp ta thành công
    thất bại giúp tôi nhận ra lỗi lầm
    tưới phân giúp cây xanh tốt
    học hành giúp chúng ta tương lai

Chú thích

  1. ^ Chữ Nôm của giúp được viết là (chấp), 𠢞(), 𠢟(), đều chứa chữ 執 để ghi âm, cho thấy phụ âm ban đầu của giúp có thể là âm lai giữa /j/ và /t͡ɕ/.

Từ cùng gốc

  1. ^