Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Hạt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 14:25, ngày 16 tháng 8 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán thượng cổ
)
核
核
(
hạch
)
/*[ɡ]ˤ<r>ək/
[a]
bộ phận nằm trong quả hoặc hoa của thực vật, có thể nảy mầm thành cây mới;
(nghĩa chuyển)
vật thể nhỏ
nho không
hạt
Cót đầy chớ
có
đổ
tràn
Hạt
rơi,
hạt
vãi
xin chàng nhặt
lên
hạt
cát
Thân
em
như
hạt
mưa
rào
Hạt
rơi
xuống
giếng
hạt
vào
vườn
hoa
Thân
em
như
hạt
mưa
sa
Hạt
vào
đài
các
,
hạt
ra
ruộng
cày
Hạt lựu
Hạt sương mai
Chú thích
^
So sánh với
(
Mân Nam
)
/ha̍t/
và
(
Quảng Đông
)
/hat
6
/