Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chống
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*coːŋʔ
[1]
/
[cg1]
dùng một vật dài để đỡ cho vững;
(nghĩa chuyển)
dùng một thanh dài đẩy mạnh xuống đáy nước để thuyền trôi đi;
(nghĩa chuyển)
ngăn chặn hoặc gây khó khăn;
(nghĩa chuyển)
phản đối, không chịu theo
chống
gậy
chằng
chống
nhà
cửa
cột
chống
trời
chống
chân
chống
tay
lên
cằm
chống
đẩy
chống
thuyền
vụng
chèo
khéo
chống
phòng
chống
chống
chế
chống
bệnh
áo
chống
cháy
chất
chống
thấm
chống
tham
ô
chống
cự
chống
chọi
chống
đối
chống
phá
chống
trả
Bệnh nhân chống nạng
Biểu tình chống chiến tranh
Từ cùng gốc
^
(
Thổ
)
/cɔːŋ³/
(Cuối Chăm)
(
Tày Poọng
)
/caoŋ/
(Ly Hà)
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.