Cho

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:58, ngày 2 tháng 10 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*cəː/[cg1] chuyển cái thuộc về mình cho người khác mà không đổi lấy thứ khác; làm việc để người khác có được, nhận được cái hoặc điều gì đó; đồng ý cho người khác làm gì; di chuyển vị trí của vật
    cho tiền
    của cho không bằng cách cho
    bán cho cái áo
    nấu cho ăn
    cho con
    cho máy chạy
    cho phép
    ai cho làm
    cho hàng lên xe
    cho than vào

Từ cùng gốc

  1. ^