Bớt
Giao diện
- (Proto-Vietic) /*pǝːc [1]/ [cg1] làm cho giảm đi; để lại một phần, dành ra một phần
- (Anh)
birthmark [?][?] [a] vết tím hoặc đỏ ở ngoài da, có từ lúc mới sinh

Chú thích
- ^ Từ bớt là một từ tương đối mới, không có dạng chữ Nôm, do đó có khả năng là mượn trong thời Mỹ.
Nguồn tham khảo
- ^ Chưa rõ.