Bước tới nội dung
- (Hán)
計 計
("viết ra") nói lần lượt từng chuyện theo thứ tự; nói ra từng thứ để nhớ hoặc biết; coi là, xem như, xem ra, coi trọng
- kể chuyện
- nghe kể lại
- kể rõ đầu đuôi
- chị kể em nghe
- kể công
- kể lể
- kể ra từng cái tên
- kể cà dê kê ngỗng
- nói kể cũng đúng
- bất kể
- kể cả
- không kể đến ai
- thân tao còn chả kể
-