Kể

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    ()
    ("viết ra") nói lần lượt từng chuyện theo thứ tự; nói ra từng thứ để nhớ hoặc biết; coi là, xem như, xem ra, coi trọng
    kể chuyện
    nghe kể lại
    kể rõ đầu đuôi
    chị kể em nghe
    kể công
    kể lể
    kể ra từng cái tên
    kể ngỗng
    nói kể cũng đúng
    bất kể
    kể cả
    không kể đến ai
    thân tao còn chả kể