Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Máy”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-vietic|{{ownrebuild|/*ɓər/}}|}}{{cog|{{list|{{w|muong|bẳl}}|{{w|Chứt|/kabəːl/}} (Rục)}}}} chuyển động khép lại rồi mở ra nhanh; sờ, động, chạm, làm; {{chuyển}} các hệ thống có thể chuyển động hoặc có bộ phận chuyển động lặp đi lặp lại; {{chuyển}} các hệ thống hoạt động bằng điện; {{chuyển}} sản phẩm được làm bằng máy, xử lí qua máy; {{chuyển}} may bằng máy
# {{w|proto-vietic|{{ownrebuild|/*ɓər/}}|}}{{cog|{{list|{{w|muong|bẳl}}|{{w|Chứt|/kabəːl/}} (Rục)}}}} chuyển động khép lại rồi mở ra nhanh; sờ, động, chạm, làm; {{chuyển}} các hệ thống có thể chuyển động hoặc có bộ phận chuyển động lặp đi lặp lại; {{chuyển}} các hệ thống hoạt động bằng điện; {{chuyển}} sản phẩm được làm bằng máy, xử lí qua máy; {{chuyển}} may bằng máy
#: máy mắt
#: '''máy''' [[mắt]]
#: môi mấp máy
#: [[môi]] mấp '''máy'''
#: máy đít phải đòn
#: '''máy''' [[đít]] [[phải]] [[đòn]]
#: táy máy
#: táy '''máy'''
#: mó máy
#: mó '''máy'''
#: máy tạo
#: '''máy''' tạo
#: máy chém
#: '''máy''' [[chém]]
#: máy cơ đơn giản
#: '''máy''' [[]] đơn giản
#: máy móc
#: '''máy''' [[móc]]
#: xe máy
#: [[xe]] '''máy'''
#: máy khâu
#: '''máy''' khâu
#: nhà máy
#: [[nhà]] '''máy'''
#: chết máy
#: [[chết]] '''máy'''
#: đứng máy
#: [[đứng]] '''máy'''
#: máy tính
#: '''máy''' [[tính]]
#: máy ghi âm
#: '''máy''' [[ghi]] âm
#: máy chiếu
#: '''máy''' chiếu
#: bút máy
#: bút '''máy'''
#: nước máy
#: [[nước]] '''máy'''
#: gạo máy
#: [[gạo]] '''máy'''
#: máy cái áo
#: '''máy''' [[cái]] [[áo]]
#: máy lại chỗ rách
#: '''máy''' [[lại]] chỗ [[rách]]
{{gal|3|Simple Machines.png|Các loại máy cơ đơn giản|Vesta sewing machine IMGP0718.jpg|Máy khâu|Labourage des rizières dans le delta du fleuve rouge (4375856278).jpg|Máy cày}}
{{gal|3|Simple Machines.png|Các loại máy cơ đơn giản|Vesta sewing machine IMGP0718.jpg|Máy khâu|Labourage des rizières dans le delta du fleuve rouge (4375856278).jpg|Máy cày}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Bản mới nhất lúc 15:25, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*ɓər/[?][?][cg1] chuyển động khép lại rồi mở ra nhanh; sờ, động, chạm, làm; (nghĩa chuyển) các hệ thống có thể chuyển động hoặc có bộ phận chuyển động lặp đi lặp lại; (nghĩa chuyển) các hệ thống hoạt động bằng điện; (nghĩa chuyển) sản phẩm được làm bằng máy, xử lí qua máy; (nghĩa chuyển) may bằng máy
    máy mắt
    môi mấp máy
    máy đít phải đòn
    táy máy
    máy
    máy tạo
    máy chém
    máy đơn giản
    máy móc
    xe máy
    máy khâu
    nhà máy
    chết máy
    đứng máy
    máy tính
    máy ghi âm
    máy chiếu
    bút máy
    nước máy
    gạo máy
    máy cái áo
    máy lại chỗ rách
  • Các loại máy cơ đơn giản
  • Máy khâu
  • Máy cày

Từ cùng gốc

  1. ^