Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Sang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*k-raːŋ/
[?]
[?]
[a]
có địa vị, danh vọng, tiền tài, được kính trọng; có giá trị, đắt tiền, trông lịch sự
cao
sang
sang
trọng
giàu
sang
sang
chảnh
xe
sang
thấy
người
sang
bắt
quàng
làm
họ
(
Proto-Vietic
)
/*k-raːŋ/
[?]
[?]
[a]
di chuyển đến nơi có cùng cấp độ, cùng loại;
(nghĩa chuyển)
chuyển quyền sở hữu cho người khác; hướng của hành động;
(nghĩa chuyển)
thời gian trôi qua giai đoạn mới
sang
sông
sang
nhà
hàng xóm
sang
Pháp sinh
sống
sang
nhượng
sang
tên
đổi chủ
sang
nhà
cho
con
nhìn
sang
phải
bước
sang
đường
gọi với
sang
trời
đã
sang
thu
sang
tuần
để
sang
năm
Xe hơi hạng sang
Chú thích
^
a
b
Chữ Nôm ghi âm
sang
bằng
𢀨
(
sang
)
[?]
[?]
(=
巨
(
cự
)
+
郎
(
lang
)
).