Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chú thích
Đóng mở mục lục
Hạt
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:25, ngày 16 tháng 8 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán thượng cổ
)
核
核
(
hạch
)
/*[ɡ]ˤ<r>ək/
[a]
bộ phận nằm trong quả hoặc hoa của thực vật, có thể nảy mầm thành cây mới;
(nghĩa chuyển)
vật thể nhỏ
nho không
hạt
Cót đầy chớ
có
đổ
tràn
Hạt
rơi,
hạt
vãi
xin chàng nhặt
lên
hạt
cát
Thân
em
như
hạt
mưa
rào
Hạt
rơi
xuống
giếng
hạt
vào
vườn
hoa
Thân
em
như
hạt
mưa
sa
Hạt
vào
đài
các
,
hạt
ra
ruộng
cày
Hạt lựu
Hạt sương mai
Chú thích
^
So sánh với
(
Mân Nam
)
/ha̍t/
và
(
Quảng Đông
)
/hat
6
/
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn