Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thua”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|hán trung|{{ruby|輸|thâu}} {{nb|/ɕɨo/}}|}} chịu kém hơn, chịu thiệt hơn, chịu để người khác thắng | # {{w|hán trung|{{ruby|輸|thâu}} {{nb|/ɕɨo/}}|}} chịu kém hơn, chịu thiệt hơn, chịu để người khác thắng | ||
#: thắng '''thua''' | #: [[thắng]] '''thua''' | ||
#: '''thua''' thiệt | #: '''thua''' thiệt | ||
#: '''thua''' trận | #: '''thua''' trận | ||
#: '''thua''' kiện | #: '''thua''' kiện | ||
#: '''thua''' bạc | #: '''thua''' [[bạc]] | ||
#: '''thua''' sức | #: '''thua''' [[sức]] | ||
#: '''thua''' lỗ | #: '''thua''' [[lỗ]] | ||
#: '''thua''' kém | #: '''thua''' kém | ||
#: mạnh được, yếu '''thua''' | #: mạnh [[được]], [[yếu]] '''thua''' | ||
#: '''thua''' keo này, bày keo khác | #: '''thua''' [[keo]] [[này]], [[bày]] [[keo]] [[khác]] | ||
#: thắng làm vua, '''thua''' làm giặc | #: [[thắng]] [[làm]] [[vua]], '''thua''' [[làm]] giặc | ||
#: thấp cơ '''thua''' trí đàn bà | #: [[thấp]] [[cơ]] '''thua''' trí [[đàn]] bà | ||
#: phép vua '''thua''' lệ làng | #: [[phép]] [[vua]] '''thua''' lệ [[làng]] |