Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngang”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Vietic|/*p-ŋaːŋ/|}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/pəŋaːŋ¹/}}|{{w|Chứt|/ŋæːŋ/}} (Arem)|{{w|Tho|/ŋaːŋ¹/}} (Cuối Chăm)}}}} có phương song song với mặt đất; {{chuyển}} có phương song song với tầm mắt; {{chuyển}} có phương vuông góc với chiều dài của vật; {{chuyển}} bằng nhau, cân nhau; {{chuyển}} bướng bỉnh, trái với lệ thường; {{chuyển}} có đặc điểm khác thường, gây khó chịu; {{chuyển}} thay đổi một cách đột ngột
# {{w|Proto-Vietic|/*p-ŋaːŋ/|}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/pəŋaːŋ¹/}}|{{w|Chứt|/ŋæːŋ/}} (Arem)|{{w|Tho|/ŋaːŋ¹/}} (Cuối Chăm)}}}} có phương song song với mặt đất; {{chuyển}} có phương song song với tầm mắt; {{chuyển}} có phương vuông góc với chiều dài của vật; {{chuyển}} bằng nhau, cân nhau; {{chuyển}} bướng bỉnh, trái với lệ thường; {{chuyển}} có đặc điểm khác thường, gây khó chịu; {{chuyển}} thay đổi một cách đột ngột
#: ngang dọc
#: '''ngang''' dọc
#: nằm ngang
#: [[nằm]] '''ngang'''
#: xà ngang
#: xà '''ngang'''
#: mái ngang
#: [[mái]] '''ngang'''
#: dàn hàng ngang
#: dàn hàng '''ngang'''
#: dòng kẻ ngang
#: [[dòng]] kẻ '''ngang'''
#: xoay ngang màn hình
#: xoay '''ngang''' [[màn]] hình
#: nhìn ngang
#: nhìn '''ngang'''
#: bắc ngang sông
#: bắc '''ngang''' [[sông]]
#: băng ngang đường
#: [[băng]] '''ngang''' [[đường]]
#: dựng ngang phòng
#: [[dựng]] '''ngang''' phòng
#: chắn ngang
#: [[chắn]] '''ngang'''
#: ngang ngửa
#: '''ngang''' [[ngửa]]
#: ngang bằng
#: '''ngang''' [[bằng]]
#: tóc ngang vai
#: [[tóc]] '''ngang''' [[vai]]
#: cao ngang nhau
#: cao '''ngang''' nhau
#: ngang bướng
#: '''ngang''' bướng
#: ngang tàng
#: '''ngang''' tàng
#: ngang ngạnh
#: '''ngang''' ngạnh
#: ngang như cua
#: '''ngang''' như [[cua]]
#: giọng ngang phè
#: giọng '''ngang''' [[phè]]
#: nước canh ngang ngang
#: [[nước]] [[canh]] '''ngang''' '''ngang'''
#: vị ngang
#: vị '''ngang'''
#: ngang như nước máy
#: '''ngang''' như [[nước]] [[máy]]
#: tay ngang
#: [[tay]] '''ngang'''
#: dừng ngang
#: [[dừng]] '''ngang'''
#: bỏ ngang
#: bỏ '''ngang'''
#: nghỉ ngang
#: nghỉ '''ngang'''
{{gal|1|Austrian Future Cup 2018-11-24 Warm-up Group 2 Horizontal bar (Martin Rulsch) 287.jpg|Vận động viên xà ngang}}
{{gal|1|Austrian Future Cup 2018-11-24 Warm-up Group 2 Horizontal bar (Martin Rulsch) 287.jpg|Vận động viên xà ngang}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 12:46, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*p-ŋaːŋ/ [cg1] có phương song song với mặt đất; (nghĩa chuyển) có phương song song với tầm mắt; (nghĩa chuyển) có phương vuông góc với chiều dài của vật; (nghĩa chuyển) bằng nhau, cân nhau; (nghĩa chuyển) bướng bỉnh, trái với lệ thường; (nghĩa chuyển) có đặc điểm khác thường, gây khó chịu; (nghĩa chuyển) thay đổi một cách đột ngột
    ngang dọc
    nằm ngang
    ngang
    mái ngang
    dàn hàng ngang
    dòng kẻ ngang
    xoay ngang màn hình
    nhìn ngang
    bắc ngang sông
    băng ngang đường
    dựng ngang phòng
    chắn ngang
    ngang ngửa
    ngang bằng
    tóc ngang vai
    cao ngang nhau
    ngang bướng
    ngang tàng
    ngang ngạnh
    ngang như cua
    giọng ngang phè
    nước canh ngang ngang
    vị ngang
    ngang như nước máy
    tay ngang
    dừng ngang
    bỏ ngang
    nghỉ ngang
Vận động viên xà ngang

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Chứt) /pəŋaːŋ¹/
      • (Chứt) /ŋæːŋ/ (Arem)
      • (Thổ) /ŋaːŋ¹/ (Cuối Chăm)