Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lao”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-tai|{{ownrebuild|/*laːwᴬ/}}|}}{{cog|{{list|{{w|Thai|{{rubyM|หลาว|/lǎao/}}}}|{{w|Lao|{{rubyM|ຫຼາວ|/lāo/}}}}|{{w|Lü|{{rubyM|ᦜᦱᧁ|/l̇aaw/}}}}}}}} vũ khí gồm thân bằng gỗ dài, thẳng và nhỏ vừa nắm tay, một đầu có gắn sắt nhọn hoặc được vót nhọn, dùng để ném hoặc đâm; {{chuyển}} di chuyển nhanh và mạnh về phía trước; {{chuyển}} dồn toàn bộ sức lực, tâm trí vào việc gì
# {{w|proto-tai|{{ownrebuild|/*laːwᴬ/}}|}}{{cog|{{list|{{w|Thai|{{rubyM|หลาว|/lǎao/}}}}|{{w|Lao|{{rubyM|ຫຼາວ|/lāo/}}}}|{{w|Lü|{{rubyM|ᦜᦱᧁ|/l̇aaw/}}}}}}}} vũ khí gồm thân bằng gỗ dài, thẳng và nhỏ vừa nắm tay, một đầu có gắn sắt nhọn hoặc được vót nhọn, dùng để ném hoặc đâm; {{chuyển}} di chuyển nhanh và mạnh về phía trước; {{chuyển}} dồn toàn bộ sức lực, tâm trí vào việc gì
#: ngọn lao
#: ngọn '''lao'''
#: ném lao
#: ném '''lao'''
#: phóng lao
#: phóng '''lao'''
#: đâm lao phải theo lao
#: [[đâm]] '''lao''' [[phải]] theo '''lao'''
#: mũi tên lao vun vút
#: [[mũi]] [[tên]] '''lao''' vun vút
#: xe lao về phía trước
#: [[xe]] '''lao''' [[về]] phía [[trước]]
#: lao người xuống nước
#: '''lao''' [[người]] [[xuống]] [[nước]]
#: lao lên giật súng địch
#: '''lao''' [[lên]] [[giật]] súng địch
#: lao đầu vào học
#: '''lao''' đầu [[vào]] học
#: lao vào đời kiếm cơm
#: '''lao''' [[vào]] [[đời]] [[kiếm]] [[cơm]]
#: về đến nhà là lao vào dọn dẹp
#: [[về]] [[đến]] [[nhà]] [[]] '''lao''' [[vào]] dọn dẹp
#: bán hết để lao vào cờ bạc
#: [[bán]] [[hết]] để '''lao''' [[vào]] [[cờ]] [[bạc]]
{{gal|1|2019-09-01 ISTAF 2019 Javelin throw (Martin Rulsch) 118.jpg|Môn ném lao}}
{{gal|1|2019-09-01 ISTAF 2019 Javelin throw (Martin Rulsch) 118.jpg|Môn ném lao}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Bản mới nhất lúc 16:23, ngày 22 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Tai) /*laːwᴬ/[?][?][cg1] vũ khí gồm thân bằng gỗ dài, thẳng và nhỏ vừa nắm tay, một đầu có gắn sắt nhọn hoặc được vót nhọn, dùng để ném hoặc đâm; (nghĩa chuyển) di chuyển nhanh và mạnh về phía trước; (nghĩa chuyển) dồn toàn bộ sức lực, tâm trí vào việc gì
    ngọn lao
    ném lao
    phóng lao
    đâm lao phải theo lao
    mũi tên lao vun vút
    xe lao về phía trước
    lao người xuống nước
    lao lên giật súng địch
    lao đầu vào học
    lao vào đời kiếm cơm
    về đến nhà lao vào dọn dẹp
    bán hết để lao vào cờ bạc
Môn ném lao

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Thái Lan)
        หลาว หลาว
        (/lǎao/)

      • (Lào)
        ຫຼາວ ຫຼາວ
        (/lāo/)

      • (Tày Lự)
        ᦜᦱᧁ ᦜᦱᧁ
        (/l̇aaw/)