Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Hơi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
氣
氣
(
khí
)
[?]
[?]
[a]
↳
(
Proto-Vietic
)
/*həːj/
[cg1]
chất ở trạng thái khí;
(nghĩa chuyển)
một lần hít thở;
(nghĩa chuyển)
làm một việc liên tục không dừng;
(nghĩa chuyển)
mùi đặc trưng của một vật, một người;
(nghĩa chuyển)
khối lượng khi còn sống
hơi
nước
bơm
hơi
bốc
hơi
hơi
độc
bóng
xì
hơi
hít
một
hơi
lấy
hơi
hơi
thở
hết
hơi
chạy
một
hơi
dài
hơi
đánh
hơi
quen
hơi
thịt
lợn
hơi
cân
hơi
(
Hán trung cổ
)
稀
稀
(
hi
)
/hɨi/
("loãng, ít, thưa")
[?]
[?]
mức độ ít, một chút, một phần;
(láy)
hơi hơi
hơi
mặn
hơi
buồn
nói
hơi
nhanh
hơi
nheo nheo
mắt
Nồi áp suất xì hơi
Tàu động cơ hơi nước
Chú thích
^
So sánh với
(
Quảng Đông
)
/hei
3
/
và
(
Khách Gia
)
/hi/
.
Từ cùng gốc
^
(
Thổ
)
/həːj¹/
(Cuối Chăm)