Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lái”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
(không hiển thị 3 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|舵|đà}} {{nb|/*lˤajʔ/}}|}} bộ phận điều chỉnh hướng của phương tiện vận tải; {{chuyển}} phía sau của phương tiện vận tải; {{chuyển}} điều khiển hướng của phương tiện vật tải; {{chuyển}} chuyển hướng câu chuyện, đề tài theo ý mình
# {{w|hán cổ|{{ruby|舵|đà}} {{nb|/*lˤajʔ/}}|}} bộ phận điều chỉnh hướng của phương tiện vận tải; {{chuyển}} phía sau của phương tiện vận tải; {{chuyển}} điều khiển hướng của phương tiện vật tải; {{chuyển}} chuyển hướng câu chuyện, đề tài theo ý mình; {{chuyển}} người trực tiếp vận chuyển và buôn bán một mặt hàng nào đó
#: bánh lái
#: [[bánh]] '''lái'''
#: tay lái
#: [[tay]] '''lái'''
#: bẻ lái
#: [[bẻ]] '''lái'''
#: đèn lái
#: [[đèn]] '''lái'''
#: chổng lái
#: chổng '''lái'''
#: thuyền nặng lái
#: thuyền [[nặng]] '''lái'''
#: lái xe
#: '''lái''' [[xe]]
#: buồng lái
#: [[buồng]] '''lái'''
#: ghế lái
#: [[ghế]] '''lái'''
#: lái sang chuyện khác
#: '''lái''' [[sang]] [[chuyện]] [[khác]]
#: lèo lái công ti
#: [[lèo]] '''lái''' [[công]] [[ti]]
#: lái câu chuyện
#: '''lái''' [[câu]] [[chuyện]]
#: lái buôn
#: nói '''lái''' [[sang]] vấn đề khác
#: lái lợn
#: '''lái''' [[buôn]]
#: lái trâu
#: '''lái''' [[lợn]]
# {{w|hán cổ|{{ruby|二|nhị}} {{nb|/*njis/}}|}} {{cũ}} tiếng lóng của phường lái lợn ám chỉ số 2; {{cũng|[[nái]]}}
#: '''lái''' [[trâu]]
# {{w|hán cổ|{{ruby|二|nhị}} {{nb|/*njis/}}|}} → {{w||[[nái]]|}} {{cũ}} tiếng lóng của phường lái lợn ám chỉ số 2; {{cũng|[[nái]]}}
{{gal|1|Bounty II steering wheel.JPG|Bánh lái tàu}}
{{gal|1|Bounty II steering wheel.JPG|Bánh lái tàu}}

Bản mới nhất lúc 16:53, ngày 17 tháng 2 năm 2025

  1. (Hán thượng cổ)
    (đà)
    /*lˤajʔ/
    bộ phận điều chỉnh hướng của phương tiện vận tải; (nghĩa chuyển) phía sau của phương tiện vận tải; (nghĩa chuyển) điều khiển hướng của phương tiện vật tải; (nghĩa chuyển) chuyển hướng câu chuyện, đề tài theo ý mình; (nghĩa chuyển) người trực tiếp vận chuyển và buôn bán một mặt hàng nào đó
    bánh lái
    tay lái
    bẻ lái
    đèn lái
    chổng lái
    thuyền nặng lái
    lái xe
    buồng lái
    ghế lái
    lái sang chuyện khác
    lèo lái công ti
    lái câu chuyện
    nói lái sang vấn đề khác
    lái buôn
    lái lợn
    lái trâu
  2. (Hán thượng cổ)
    (nhị)
    /*njis/
    nái (cũ) tiếng lóng của phường lái lợn ám chỉ số 2; (cũng) nái
Bánh lái tàu