Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hơi”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{maybe|{{w|hán|{{ruby|氣|khí}}|}}}}{{note|So sánh với {{w|quảng đông|{{nb|/hei{{s|3}}/}}}} và {{w|hakka|{{nb|/hi/}}}}.}} → {{w|Proto-Vietic|/*həːj/|}}{{cog|{{w|Tho|/həːj¹/}} (Cuối Chăm)}} chất ở trạng thái khí; {{chuyển}} một lần hít thở; {{chuyển}} làm một việc liên tục không dừng; {{chuyển}} mùi đặc trưng của một vật, một người; {{chuyển}} khối lượng khi còn sống | # {{maybe|{{w|hán|{{ruby|氣|khí}}|}}}}{{note|So sánh với {{w|quảng đông|{{nb|/hei{{s|3}}/}}}} và {{w|hakka|{{nb|/hi/}}}}.}} → {{w|Proto-Vietic|/*həːj/|}}{{cog|{{w|Tho|/həːj¹/}} (Cuối Chăm)}} chất ở trạng thái khí; {{chuyển}} một lần hít thở; {{chuyển}} làm một việc liên tục không dừng; {{chuyển}} mùi đặc trưng của một vật, một người; {{chuyển}} khối lượng khi còn sống | ||
#: '''hơi''' nước | #: '''hơi''' [[nước]] | ||
#: bơm '''hơi''' | #: [[bơm]] '''hơi''' | ||
#: bốc '''hơi''' | #: [[bốc]] '''hơi''' | ||
#: '''hơi''' độc | #: '''hơi''' độc | ||
#: bóng xì '''hơi''' | #: [[bóng]] xì '''hơi''' | ||
#: hít một '''hơi''' | #: [[hít]] [[một]] '''hơi''' | ||
#: lấy '''hơi''' | #: [[lấy]] '''hơi''' | ||
#: '''hơi''' thở | #: '''hơi''' thở | ||
#: hết '''hơi''' | #: [[hết]] '''hơi''' | ||
#: chạy một '''hơi''' | #: [[chạy]] [[một]] '''hơi''' | ||
#: dài '''hơi''' | #: [[dài]] '''hơi''' | ||
#: đánh '''hơi''' | #: [[đánh]] '''hơi''' | ||
#: quen '''hơi''' | #: [[quen]] '''hơi''' | ||
#: thịt lợn '''hơi''' | #: [[thịt]] [[lợn]] '''hơi''' | ||
#: cân '''hơi''' | #: cân '''hơi''' | ||
# {{maybe|{{w|hán trung|{{ruby|稀|hi}} {{nb|/hɨi/}}|loãng, ít, thưa}}}} mức độ ít, một chút, một phần; {{láy|hơi hơi}} | # {{maybe|{{w|hán trung|{{ruby|稀|hi}} {{nb|/hɨi/}}|loãng, ít, thưa}}}} mức độ ít, một chút, một phần; {{láy|hơi hơi}} | ||
#: '''hơi''' mặn | #: '''hơi''' [[mặn]] | ||
#: '''hơi''' buồn | #: '''hơi''' [[buồn]] | ||
#: nói '''hơi''' nhanh | #: nói '''hơi''' [[nhanh]] | ||
#: '''hơi''' nheo nheo mắt | #: '''hơi''' nheo nheo [[mắt]] | ||
{{gal|2|Pressure cooker releasing water vapor.jpg|Nồi áp suất xì hơi|Union Pacific 844, Painted Rocks, NV, 2009 (crop).jpg|Tàu động cơ hơi nước}} | {{gal|2|Pressure cooker releasing water vapor.jpg|Nồi áp suất xì hơi|Union Pacific 844, Painted Rocks, NV, 2009 (crop).jpg|Tàu động cơ hơi nước}} | ||
{{notes}} | {{notes}} | ||
{{cogs}} | {{cogs}} |
Bản mới nhất lúc 11:50, ngày 10 tháng 4 năm 2024
- (Hán)
氣 [?][?] [a] → (Proto-Vietic) /*həːj/ [cg1] chất ở trạng thái khí; (nghĩa chuyển) một lần hít thở; (nghĩa chuyển) làm một việc liên tục không dừng; (nghĩa chuyển) mùi đặc trưng của một vật, một người; (nghĩa chuyển) khối lượng khi còn sống - (Hán trung cổ)
稀 /hɨi/ ("loãng, ít, thưa")[?][?] mức độ ít, một chút, một phần; (láy) hơi hơi
Chú thích
- ^ So sánh với (Quảng Đông) /hei3/ và (Khách Gia) /hi/.