Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mớm”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*mim[ʔ] ~ *miəm[ ] ~ *məm[ ] ~ *məəmʔ ~ *mum/|}}{{cog|{{list|{{w|Muong|mợm}}|{{w|Khmer|{{rubyM|ម៉ិម|/məm/}}|bú}}|{{w|Cua|/mum ʔʌh/|mớm}}|{{w|Sre|mum|ngậm, mút}}|{{w|Bahnar|mŏm ~ mơ̆m|bú}}|{{w|Bahnar|/mə̄m ~ mɤ̄m/|nhai}}|{{w|Temiar|mem|mớm}}|{{w|Tampuan|/maam/|nhai}}|{{w|Kui|/mem/}}|{{w|Kensiu|/kamam/|bú}}|{{w|Semai|permem|bú}}}}}} chuyển thức ăn từ miệng mình sang miệng người khác; {{chuyển}} gợi ý cho, dẫn dắt làm những gì đã chuẩn bị trước; {{chuyển}} làm trước để dẫn dắt hoặc chuẩn bị việc gì  
# {{w|proto-mon-khmer|/*mim[ʔ] ~ *miəm[ ] ~ *məm[ ] ~ *məəmʔ ~ *mum/|}}{{cog|{{list|{{w|Muong|mợm}}|{{w|Khmer|{{rubyM|ម៉ិម|/məm/}}|bú}}|{{w|Cua|/mum ʔʌh/|mớm}}|{{w|Sre|mum|ngậm, mút}}|{{w|Bahnar|mŏm ~ mơ̆m|bú}}|{{w|Bahnar|/mə̄m ~ mɤ̄m/|nhai}}|{{w|Temiar|mem|mớm}}|{{w|Tampuan|/maam/|nhai}}|{{w|Kui|/mem/}}|{{w|Kensiu|/kamam/|bú}}|{{w|Semai|permem|bú}}}}}} chuyển thức ăn từ miệng mình sang miệng người khác; {{chuyển}} gợi ý cho, dẫn dắt làm những gì đã chuẩn bị trước; {{chuyển}} làm trước để dẫn dắt hoặc chuẩn bị việc gì  
#: mớm cơm
#: '''mớm''' [[cơm]]
#: chim mẹ mớm mồi
#: [[chim]] [[mẹ]] '''mớm''' [[mồi]]
#: bú mớm
#: [[]] '''mớm'''
#: mớm sữa
#: '''mớm''' [[sữa]]
#: mớm lời
#: '''mớm''' [[lời]]
#: mớm cung
#: '''mớm''' cung
#: nói mớm
#: nói '''mớm'''
#: làm gì đều có người mớm trước
#: [[làm]] [[]] [[đều]] [[]] [[người]] '''mớm''' [[trước]]
#: đục mớm lỗ kèo
#: [[đục]] '''mớm''' [[lỗ]] kèo
#: đóng mớm mũi đinh
#: đóng '''mớm''' [[mũi]] đinh
#: khâu mớm trước khi may
#: khâu '''mớm''' [[trước]] khi may
#: đánh mớm mấy tiếng trống
#: [[đánh]] '''mớm''' [[mấy]] [[tiếng]] [[trống]]
{{gal|1|Feeding Time (25956967920).jpg|Đại bàng mớm mồi cho con}}
{{gal|1|Feeding Time (25956967920).jpg|Đại bàng mớm mồi cho con}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 16:29, ngày 22 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*mim[ʔ] ~ *miəm[ ] ~ *məm[ ] ~ *məəmʔ ~ *mum/ [cg1] chuyển thức ăn từ miệng mình sang miệng người khác; (nghĩa chuyển) gợi ý cho, dẫn dắt làm những gì đã chuẩn bị trước; (nghĩa chuyển) làm trước để dẫn dắt hoặc chuẩn bị việc gì
    mớm cơm
    chim mẹ mớm mồi
    mớm
    mớm sữa
    mớm lời
    mớm cung
    nói mớm
    làm đều người mớm trước
    đục mớm lỗ kèo
    đóng mớm mũi đinh
    khâu mớm trước khi may
    đánh mớm mấy tiếng trống
Đại bàng mớm mồi cho con

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Mường) mợm
      • (Khmer) ម៉ិម(/məm/) ("bú")
      • (Cùa) /mum ʔʌh/ ("mớm")
      • (Cơ Ho Sre) mum ("ngậm, mút")
      • (Ba Na) mŏm ~ mơ̆m ("bú")
      • (Ba Na) /mə̄m ~ mɤ̄m/ ("nhai")
      • (Temiar) mem ("mớm")
      • (Tampuan) /maam/ ("nhai")
      • (Kui) /mem/
      • (Kensiu) /kamam/ ("bú")
      • (Semai) permem ("bú")