Mồi
Giao diện
- (Hán trung cổ)
煤 /mwoj/ ("than")[?][?] dùng một vật cháy nhỏ để châm một vật lớn; vật liệu cháy được bện chặt thành bó nhỏ để giữ lửa; (nghĩa chuyển) vật nhỏ dùng để lấy hoặc bắt được vật lớn hơn; (nghĩa chuyển) loài động vật bị loài khác săn bắt và ăn thịt; (nghĩa chuyển) thức ăn khi uống rượu để kích thích uống được nhiều hơn; (nghĩa chuyển) vật dùng để lôi kéo, thu hút người khác - xem đồi mồi
