Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lau”
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 4: | Dòng 4: | ||
#: tập trận '''cờ lau''' | #: tập trận '''cờ lau''' | ||
#: {{br}} | #: {{br}} | ||
#: Ngọn [[cờ]] phất ngọn '''lau''' [[cũng]] phất | #: [[Ngọn]] [[cờ]] phất [[ngọn]] '''lau''' [[cũng]] phất | ||
#: [[Nồi]] [[đồng]] [[sôi]] [[nồi]] [[đất]] [[cũng]] [[sôi]] | #: [[Nồi]] [[đồng]] [[sôi]] [[nồi]] [[đất]] [[cũng]] [[sôi]] | ||
#: [[Hai]] [[ta]] duyên nợ [[thề]] bồi | #: [[Hai]] [[ta]] duyên [[nợ]] [[thề]] [[bồi]] | ||
#: [[Dù]] xa nhau [[đi]] nữa [[chỉ]] tại ông [[trời]] không [[xe]] | #: [[Dù]] xa [[nhau]] [[đi]] nữa [[chỉ]] tại ông [[trời]] không [[xe]] | ||
{{gal| | # {{maybe|{{w|proto-mon-khmer|/*[k]lɔh{{ref|sho2006}}/|làm sạch}}}}{{cog|{{list|{{w|Bahnar|kloh|sạch}}|{{w|Sedang|/ʔlɔ̰/}}|{{w|Sre|loh|sạch}}|{{w|Sre|kloh|sạch}}|{{w|Stieng|/klɔh/|sạch}} (Biat)|{{w|Laven|/luh/|sạch}}|{{w|Mlabri|/kluh/}}|{{w|O'du|/lao/}}}}}} dùng tấm vải chà qua lại cho sạch hoặc cho khô bề mặt | ||
{{ | #: '''lau''' [[nước]] [[mắt]] | ||
#: '''lau''' [[mặt]] | |||
#: '''lau''' [[nhà]] | |||
#: '''lau''' [[bàn]] | |||
#: '''lau''' [[chùi]] | |||
#: '''lau''' dọn | |||
{{gal|2|Saccharum spontaneum at the bank of rever Ganges 07102013 01.jpg|Bãi cỏ lau|บริการแม่บ้านทำความสะอาด แบบประจำ.jpg|Lau sàn}} | |||
{{cogs}} | |||
{{refs}} | {{refs}} |
Bản mới nhất lúc 23:27, ngày 27 tháng 3 năm 2025
- (Proto-Vietic) /*k-luː[1]/[cg1] loài cây thân cỏ có danh pháp Saccharum arundinaceum, mọc hoang thành bụi quanh vùng nước, thân cao và xốp, hoa trắng rủ đung đưa theo gió
- (Proto-Mon-Khmer) /*[k]lɔh[2]/ ("làm sạch")[?][?][cg2] dùng tấm vải chà qua lại cho sạch hoặc cho khô bề mặt