Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 02:28, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*[ʔ]ciʔ/
[cg1]
từ dùng để hỏi về sự vật, sự việc, hiện tượng không rõ; từ dùng để chỉ sự vật, sự việc, hiện tượng bất kì; từ dùng để tỏ ý chê bai; từ dùng để thể hiện ý bác bỏ, phủ định
tên
chi
?
cái
chi
thế?
muốn
chi
?
cần
chi
?
ăn
chi
cũng
được
làm
chi
thì
làm
cái
chi
cũng
có
còn
chi
bằng
người
chi
mà dốt
chẳng
ra
cái
chi
làm
ăn
chi
chán thế
nhà
cửa
chi
lụp xà lụp xụp
có
khó
chi
đâu
dễ
chi
ăn
được
còn
lạ
chi
nữa
liên quan
chi
đến
mày
Từ cùng gốc
^
gì
(
Mường
)
chi
(
Cơ Ho Sre
)
/chi/
(
Cơ Ho Sre
)
/nchi/
(Palaung)
/se/