Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Tựa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*pda[a]ʔ
[1]
/
[cg1]
đặt sát một phần vào một vật khác để đứng cho vững;
(nghĩa chuyển)
bộ phận trên ghế dùng để làm chỗ đỡ tay hoặc lưng;
(nghĩa chuyển)
nhờ cậy vào;
(nghĩa chuyển)
kề, sát cạnh
điểm
tựa
tựa
lưng
vào
tường
đứng
tựa
cửa
tựa
đầu
lên
vai
ghế
tựa
gối
tựa
lưng
tựa
tay
ghế
nương
tựa
tựa
nhau mà
sống
thế
nhà
tựa
núi
sống
tựa
vào
rừng
cây
(
Hán trung cổ
)
似
(
tự
)
/zɨ
X
/
giống như;
(cũng)
(Trung Bộ, Nam Bộ)
tợ
từa
tựa
ngọt
tựa
đường
tựa
như không
quen
nhẹ
tựa
lông
hồng
(
Hán trung cổ
)
序
(
tự
)
/zɨʌ
X
/
bài viết ở đầu một cuốn sách để giới thiệu về cảm nghĩ của tác giả hoặc của một người đã từng đọc qua
lời
đề
tựa
viết
tựa
thơ
tựa
Đứng tựa vào tường
Phần tựa sách
Từ cùng gốc
^
dựa
(
Mường
)
đựa
(
Khmer
)
ទល់
(
/tùəl/
)
(
Môn
)
ဗ္ဒ
(
/pətɛ̀ˀ/
)
Nguồn tham khảo
^
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF