Lau
- (Proto-Vietic) /*k-luː[1]/[cg1] loài cây thân cỏ có danh pháp Saccharum arundinaceum, mọc hoang thành bụi quanh vùng nước, thân cao và xốp, hoa trắng rủ đung đưa theo gió
- (Proto-Mon-Khmer) /*[k]lɔh[2]/ ("làm sạch")[?][?][cg2] dùng tấm vải chà qua lại cho sạch hoặc cho khô bề mặt