Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đứt”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*t₁ac/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|tếch}}|{{w|Khmer|{{rubyM|ដាច់|/dac/}}}}|{{w|Bahnar|đŭt|(giỏ) rách}}|{{w|Sre|tac}}}}}} rời ra thành đoạn do bị lực tác động; bị cắt, bị cứa làm chảy máu; {{chuyển}} bị ngắt, bị ngừng bất chợt; {{chuyển}} một cách dứt khoát
# {{w|proto-mon-khmer|/*t₁ac/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|tếch}}|{{w|Khmer|{{rubyM|ដាច់|/dac/}}}}|{{w|Bahnar|đŭt|(giỏ) rách}}|{{w|Sre|tac}}}}}} rời ra thành đoạn do bị lực tác động; bị cắt, bị cứa làm chảy máu; {{chuyển}} bị ngắt, bị ngừng bất chợt; {{chuyển}} một cách dứt khoát
#: cắt đứt
#: [[cắt]] '''đứt'''
#: chặt đứt
#: chặt '''đứt'''
#: đứt lìa
#: '''đứt''' [[lìa]]
#: diều đứt dây
#: diều '''đứt''' dây
#: cưa đứt đôi khúc gỗ
#: [[cưa]] '''đứt''' [[đôi]] khúc [[gỗ]]
#: đứt tay
#: '''đứt''' [[tay]]
#: cứa đứt cổ
#: [[cứa]] '''đứt''' [[cổ]]
#: gai cào đứt chân
#: [[gai]] [[cào]] '''đứt''' [[chân]]
#: đứt quãng
#: '''đứt''' [[quãng]]
#: đứt mạng
#: '''đứt''' [[mạng]]
#: đứt liên lạc
#: '''đứt''' liên [[lạc]]
#: cắt đứt quan hệ
#: [[cắt]] '''đứt''' quan hệ
#: đứt gánh giữa đường
#: '''đứt''' [[gánh]] giữa [[đường]]
#: bán đứt
#: [[bán]] '''đứt'''
#: mua đứt
#: [[mua]] '''đứt'''
#: mất đứt một khoản tiền
#: [[mất]] '''đứt''' [[một]] khoản tiền
#: hơn đứt
#: [[hơn]] '''đứt'''
{{cogs}}
{{cogs}}
{{xem thêm|dứt}}
{{xem thêm|dứt}}

Phiên bản lúc 12:51, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*t₁ac/ [cg1] rời ra thành đoạn do bị lực tác động; bị cắt, bị cứa làm chảy máu; (nghĩa chuyển) bị ngắt, bị ngừng bất chợt; (nghĩa chuyển) một cách dứt khoát
    cắt đứt
    chặt đứt
    đứt lìa
    diều đứt dây
    cưa đứt đôi khúc gỗ
    đứt tay
    cứa đứt cổ
    gai cào đứt chân
    đứt quãng
    đứt mạng
    đứt liên lạc
    cắt đứt quan hệ
    đứt gánh giữa đường
    bán đứt
    mua đứt
    mất đứt một khoản tiền
    hơn đứt

Từ cùng gốc

  1. ^

Xem thêm