Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sụp”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*gruup/|nằm sấp}}{{cog|{{list|{{w||sấp}}|{{w|Pacoh|raroup}}|{{w|Halang|/grŭp/}}|{{w|Stieng|/gruːp/}}|{{w|Tarieng|/ʔətroːp/}} (Kasseng)|{{w|Katu|/ɟarʌp/}}|{{w|Ta'Oi|/kandruup/}} (Ngeq)|{{w|Khmu|/kndruːp/}} (Cuang)|{{w|Khmu|/kəntrùːp/}} (Yuan)|{{w|Tampuan|/takrṳəp, takro̤op, takrṳəp/}}|{{w|Alak|/katruːp/}}|{{w|Kantu|/kandrop/}}}}}} tự hạ thấp thân mình xuống một cách đột ngột; {{chuyển}} bước hụt chân xuống; {{chuyển}} hạ thấp xuống; {{chuyển}} đổ ập xuống
# {{w|proto-mon-khmer|/*gruup/|nằm sấp}}{{cog|{{list|{{w||sấp}}|{{w|Pacoh|raroup}}|{{w|Halang|/grŭp/}}|{{w|Stieng|/gruːp/}}|{{w|Tarieng|/ʔətroːp/}} (Kasseng)|{{w|Katu|/ɟarʌp/}}|{{w|Ta'Oi|/kandruup/}} (Ngeq)|{{w|Khmu|/kndruːp/}} (Cuang)|{{w|Khmu|/kəntrùːp/}} (Yuan)|{{w|Tampuan|/takrṳəp, takro̤op, takrṳəp/}}|{{w|Alak|/katruːp/}}|{{w|Kantu|/kandrop/}}}}}} tự hạ thấp thân mình xuống một cách đột ngột; {{chuyển}} bước hụt chân xuống; {{chuyển}} hạ thấp xuống; {{chuyển}} đổ ập xuống
#: quỳ sụp
#: [[quỳ]] '''sụp'''
#: sụp lạy
#: '''sụp''' [[lạy]]
#: ngồi sụp xuống khóc
#: [[ngồi]] '''sụp''' [[xuống]] [[khóc]]
#: suy sụp
#: suy '''sụp'''
#: sụp hầm
#: '''sụp''' [[hầm]]
#: sụp ổ gà
#: '''sụp''' [[]]
#: kéo sụp mũ xuống
#: [[kéo]] '''sụp''' [[]] [[xuống]]
#: đội nón sụp tận mắt
#: [[đội]] [[nón]] '''sụp''' tận [[mắt]]
#: sùm sụp
#: sùm '''sụp'''
#: sụp mi mắt
#: '''sụp''' [[mi]] [[mắt]]
#: đôi mắt buồn rầu sụp xuống
#: [[đôi]] [[mắt]] [[buồn]] rầu '''sụp''' [[xuống]]
#: trời sụp tối
#: [[trời]] '''sụp''' [[tối]]
#: sụp đổ
#: '''sụp''' [[đổ]]
#: nhà sụp
#: [[nhà]] '''sụp'''
#: tường sụp
#: tường '''sụp'''
{{gal|1|Song Kowtowing Civil Official (9930085596).jpg|Tượng quan quỳ sụp}}
{{gal|1|Song Kowtowing Civil Official (9930085596).jpg|Tượng quan quỳ sụp}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 16:44, ngày 22 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*gruup/ ("nằm sấp") [cg1] tự hạ thấp thân mình xuống một cách đột ngột; (nghĩa chuyển) bước hụt chân xuống; (nghĩa chuyển) hạ thấp xuống; (nghĩa chuyển) đổ ập xuống
    quỳ sụp
    sụp lạy
    ngồi sụp xuống khóc
    suy sụp
    sụp hầm
    sụp
    kéo sụp xuống
    đội nón sụp tận mắt
    sùm sụp
    sụp mi mắt
    đôi mắt buồn rầu sụp xuống
    trời sụp tối
    sụp đổ
    nhà sụp
    tường sụp
Tượng quan quỳ sụp

Từ cùng gốc

  1. ^